🌟 애호가 (愛好家)

Danh từ  

1. 어떤 사물이나 일을 사랑하고 좋아하는 사람.

1. NGƯỜI HÂM MỘ, NGƯỜI SAY MÊ: Người thích và yêu công việc hay sự vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동물 애호가.
    Animal lover.
  • Google translate 미술 애호가.
    Art lover.
  • Google translate 음악 애호가.
    Music lover.
  • Google translate 자동차 애호가.
    Car lover.
  • Google translate 애호가가 되다.
    Become a lover.
  • Google translate 나는 몇 년 전부터 커피 향에 반해서 커피 애호가가 되었다.
    I've been a coffee lover for years against the aroma of coffee.
  • Google translate 자동차 애호가인 김 씨는 전 세계 차들에 대한 정보를 자세히 알고 있다.
    Mr. kim, a car lover, has detailed information about cars around the world.
  • Google translate 그 사람은 클래식 음악을 평범히 좋아하는 수준을 넘어서 굉장한 애호가 수준이야.
    He's more than just a regular fan of classical music.
    Google translate 맞아. 해외로 나가 유명한 공연까지 보고 오니 진정한 클래식 애호가라고 할 수 있지.
    That's right. after going abroad and watching famous performances, i can say that i'm a true classical lover.

애호가: lover; fan; enthusiast,あいこうか【愛好家】,amateur,aficionado, amante, entusiasta,عاشق، هاوٍ,хорхойтон, сонирхогч,người hâm mộ, người say mê,คนที่ชอบ, คนที่รัก, คนที่รักใคร่, คนที่โปรดปราน, คนที่นิยม,pencinta, pencandu,поклонник; почитатель; любитель; болельщик,爱好者,发烧友,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애호가 (애ː호가)

🗣️ 애호가 (愛好家) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13)