🌟 고전 (古典)

☆☆   Danh từ  

1. 오래전부터 내려오던 방식이나 형식.

1. CỔ TRUYỀN: Văn viết hay các tác phẩm nghệ thuật truyền lại từ thời xa xưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고전 경제학.
    Classical economics.
  • Google translate 고전 문헌.
    Classical literature.
  • Google translate 고전 소설.
    Classical fiction.
  • Google translate 고전 애호가.
    A classical lover.
  • Google translate 고전 연구.
    Classical study.
  • Google translate 고전 이론.
    Classical theory.
  • Google translate 고전 작품.
    Classical work.
  • Google translate 고전 물리학에서는 태양이 지구 주위를 돈다고 생각했다.
    In classical physics, we thought the sun was circling the earth.
  • Google translate 역사학자들은 고전 작품을 통해서도 조상들의 삶을 연구한다.
    Historians study the lives of their ancestors through classical works, too.
  • Google translate 고전 문학 연구라는 수업을 들어 보려고 하는데 많이 어려울까?
    I'm trying to take a class called classical literature research, but will it be very difficult?
    Google translate
    It won't be too difficult if you know Gore well.

고전: convenience; customary,こてん【古典】,(n.) classique,tradición, costumbre, hábito,كلاسيكي,сонгодог, эртний,  уламжлалт,cổ truyền,โบราณ, เก่าแก่, ดั้งเดิม, สมัยก่อน,karya kuno, klasik,классика; древние уставы; каноны древности; старинные правила,古典,传统,

2. 어떤 분야에서 오랫동안 가치가 높다고 널리 인정된 문학이나 예술 작품.

2. ĐẶC TRƯNG, TIÊU BIỂU: Một tác phẩm được công nhận giá trị cao trong một lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대표 고전.
    Representative classics.
  • Google translate 필독 고전.
    Feeldog classics.
  • Google translate 고전 백 선.
    Classical back line.
  • Google translate 고전을 추천하다.
    Recommend classics.
  • Google translate 고전으로 꼽히다.
    Considered a classic.
  • Google translate 고전으로 불리다.
    Called classics.
  • Google translate 판사는 몇 세기에 걸쳐 꾸준히 읽히고 있는 고전들을 선정했다.
    The judge selected classics that have been steadily read for centuries.
  • Google translate 선생님은 중학생들에게 세계 고전들을 꼭 읽어 보라고 권장했다.
    The teacher encouraged middle school students to read world classics.
  • Google translate 경제학의 이해라는 책은 꼭 읽어야 해? 너무 두꺼워서 읽기 귀찮은데.
    Do you have to read the book understanding economics? it's too thick to read.
    Google translate 경제학과 학생이라면 반드시 읽어야 할 고전이야.
    It's a classic that economics students must read.

3. 옛날의 책이나 작품.

3. SÁCH XƯA: Sách từ thời xa xưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고전 강독.
    Classical reading.
  • Google translate 고전 소설.
    Classical fiction.
  • Google translate 고전 시.
    Classical poetry.
  • Google translate 고전 읽기.
    Classical reading.
  • Google translate 고전 희곡.
    Classical plays.
  • Google translate 중고 서적을 파는 가게에 가면 고전을 구할 수 있다.
    If you go to a store that sells used books, you can get a classic.
  • Google translate 왕의 무덤에는 많은 유물들과 함께 고전들이 묻혀 있었다.
    The king's tomb was buried with many relics and classics.
  • Google translate 고전들 중 대부분은 많이 훼손되어서 그 내용을 알 수가 없다고 해.
    Most of the classics are so damaged that they can't tell the story.
    Google translate 중요한 역사적 자료들인데 안타깝다.
    Important historical materials, i'm sorry.
Từ đồng nghĩa 고서(古書): 아주 오래전에 나온 책.
Từ đồng nghĩa 고서적(古書籍): 옛날에 만들어져 오래된 책.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고전 (고ː전)
📚 Từ phái sinh: 고전적(古典的): 오래전부터 내려오던 방식이나 형식을 따르는., 고전으로서의 가치가 높다… 고전적(古典的): 오래전부터 내려오던 방식이나 형식을 따르는 것., 고전으로서의 가치가 …
📚 thể loại: Sở thích   Nghệ thuật  


🗣️ 고전 (古典) @ Giải nghĩa

🗣️ 고전 (古典) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208)