🌟 번안 (飜案)

Danh từ  

1. 원래 작품의 내용은 그대로 두고 풍속, 인명, 지명 등을 시대나 상황에 맞게 바꾸어 고침.

1. SỰ CẢI BIÊN: Việc giữ nguyên nội dung tác phẩm ban đầu và đổi những cái như tên người, địa danh, phong tục cho phù hợp với tình huống hay thời đại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 번안 소설.
    The translated novel.
  • Google translate 번안 시나리오.
    Transparent scenario.
  • Google translate 번안 작품.
    Translated work.
  • Google translate 번안이 되다.
    Be converted.
  • Google translate 번안을 거치다.
    Go through a rough draft.
  • Google translate 번안을 하다.
    Take the lead.
  • Google translate 그는 독일 오페라를 한국어 번안 작품으로 연출하였다.
    He produced a korean adaptation of german opera.
  • Google translate 최 감독의 이번 영화는 번안을 통하여 고전 소설을 현대적으로 재구성하는 데 성공하였다.
    Director choi's latest film succeeded in modern reconstruction of classic novels through the original version.
  • Google translate 저 드라마는 표절이라던데.
    I heard that drama is plagiarism.
    Google translate 응. 번안 동의도 없이 김 작가의 소설을 갖다 쓴 거래.
    Yeah. he said he wrote kim's novel without consent.

번안: adaptation,ほんあん【翻案】,adaptation,adaptación,تكييف الأثر الأدبي,шинэчлэн бичих,sự cải biên,การแก้ไขปรับเปลี่ยนวรรณกรรมตามยุคสมัย,pengadaptasian,инсценировка,改编,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번안 (버난)
📚 Từ phái sinh: 번안되다: 원작의 내용이나 줄거리는 그대로 있고 풍속, 인명, 지명 따위가 시대나 풍토에… 번안하다: 원작의 내용이나 줄거리는 그대로 두고 풍속, 인명, 지명 따위를 시대나 풍토에…

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)