🌟 부인 (夫人)

☆☆☆   Danh từ  

1. (높이는 말로) 다른 사람의 아내.

1. PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 송년회에 부인도 같이 오실 거죠?
    You're coming with your wife to the year-end party, right?
  • Google translate 저기 걸어오는 사람이 김민준 씨의 부인입니다.
    The person walking over there is kim min-joon's wife.
  • Google translate 박승규 씨 부인이야 예쁘고 성격 좋기로 유명하지요.
    Park seung-gyu's wife is famous for being pretty and good-natured.
  • Google translate 부인은 어디 가셨어요?
    Where's your wife?
    Google translate 네, 아내는 교회에 갔습니다.
    Yes, my wife went to church.

부인: wife,ふじん【夫人】,femme, épouse,señora,زوجة,эхнэр, авгай,phu nhân,คุณผู้หญิง, มาดาม, ภรรยา(ผู้อื่น),nyonya, ibu,замужняя женщина; дама; Ваша (его) супруга,夫人,令夫人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부인 (부인)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc   Giới thiệu (giới thiệu gia đình)  


🗣️ 부인 (夫人) @ Giải nghĩa

🗣️ 부인 (夫人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98)