🌟 부인 (夫人)

☆☆☆   Danh từ  

1. (높이는 말로) 다른 사람의 아내.

1. PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 송년회에 부인도 같이 오실 거죠?
    You're coming with your wife to the year-end party, right?
  • 저기 걸어오는 사람이 김민준 씨의 부인입니다.
    The person walking over there is kim min-joon's wife.
  • 박승규 씨 부인이야 예쁘고 성격 좋기로 유명하지요.
    Park seung-gyu's wife is famous for being pretty and good-natured.
  • 부인은 어디 가셨어요?
    Where's your wife?
    네, 아내는 교회에 갔습니다.
    Yes, my wife went to church.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부인 (부인)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc   Giới thiệu (giới thiệu gia đình)  


🗣️ 부인 (夫人) @ Giải nghĩa

🗣️ 부인 (夫人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Tâm lí (191)