🌷 Initial sound: ㅂㅇ

CAO CẤP : 26 ☆☆ TRUNG CẤP : 26 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 107 ALL : 164

병원 (病院) : 시설을 갖추고 의사와 간호사가 병든 사람을 치료해 주는 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BỆNH VIỆN: Nơi có các thiết bị và các bác sỹ, y tá chữa trị cho người bệnh.

배우 (俳優) : 영화나 연극, 드라마 등에 나오는 인물의 역할을 맡아서 연기하는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN: Người được giao vai trò của nhân vật xuất hiện trong phim, kịch hoặc phim truyền hình và diễn xuất vai đó.

부엌 : 집에서 음식을 만들고 설거지를 하는 등 식사와 관련된 일을 하는 장소. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BẾP, GIAN BẾP: Nơi làm các việc liên quan đến bữa ăn như làm thức ăn và rửa bát ở trong nhà.

부인 (夫人) : (높이는 말로) 다른 사람의 아내. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác.

불안 (不安) : 마음이 편하지 않고 조마조마함. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BẤT AN: Lòng không thoải mái và bồn chồn.

비용 (費用) : 어떤 일을 하는 데 드는 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 CHI PHÍ: Tiền dùng vào việc nào đó.

보완 (補完) : 모자라거나 부족한 것을 보충하여 완전하게 함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HOÀN THIỆN: Việc bổ sung và làm hoàn chỉnh cái còn thiếu hay chưa đủ.

비율 (比率) : 기준이 되는 수나 양에 대한 어떤 값의 비. ☆☆ Danh từ
🌏 TỈ LỆ: Tỉ lệ của giá trị nào đó về số hay lượng trở thành tiêu chuẩn.

방안 (方案) : 일을 처리할 방법이나 계획. ☆☆ Danh từ
🌏 PHƯƠNG ÁN: Kế hoạch hay phương pháp xử lý công việc.

번역 (飜譯/翻譯) : 말이나 글을 다른 언어의 말이나 글로 바꾸어 옮김. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC BIÊN DỊCH: Việc chuyển đổi từ hoặc văn bản thành từ hoặc văn bản của ngôn ngữ khác.

발음 (發音) : 말소리를 냄. 또는 그 말소리. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHÁT ÂM, PHÁT ÂM: Sự phát ra tiếng nói. Hoặc tiếng nói như vậy.

볼일 : 해야 할 일. ☆☆ Danh từ
🌏 CÔNG VIỆC: Việc phải làm.

비유 (比喩/譬喩) : 어떤 것을 효과적으로 설명하기 위하여 그것과 비슷한 다른 것에 빗대어 설명하는 일. 또는 그런 설명 방법. ☆☆ Danh từ
🌏 SO SÁNH, ẨN DỤ: Việc giải thích, ám chỉ đến một sự vật khác gần giống để giải thích một cách hiệu quả điều gì đó. Hoặc cách giải thích như vậy.

분야 (分野) : 사회 활동을 어떠한 기준에 따라 나눈 범위나 부분 중의 하나. ☆☆ Danh từ
🌏 LĨNH VỰC: Một trong những phạm vi hay bộ phận chia hoạt động xã hội theo tiêu chuẩn nào đó.

바위 : 아주 큰 돌. ☆☆ Danh từ
🌏 TẢNG ĐÁ, ĐÁ TẢNG: Hòn đá rất lớn.

방울 : 작고 둥글게 맺힌 액체 덩어리. ☆☆ Danh từ
🌏 GIỌT: Khối chất lỏng nhỏ và tụ tròn.

보안 (保安) : 중요한 정보 등이 빠져나가서 위험이나 문제가 생기지 않도록 안전한 상태로 유지하고 보호함. ☆☆ Danh từ
🌏 BẢO AN: Việc bảo vệ và duy trì trạng thái an toàn để không gây ra những vấn đề nguy hiểm do thông tin quan trọng bị rò rỉ.

배웅 : 떠나가는 사람을 따라 나가서 작별 인사를 하여 보냄. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TIỄN, SỰ ĐƯA TIỄN, SỰ TIỄN ĐƯA: Việc theo ra cùng với người đi xa rồi chào từ biệt và chia tay.

복용 (服用) : 약을 먹음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ DÙNG THUỐC, SỰ SỬ DỤNG THUỐC: Việc uống thuốc.

볶음 : 음식의 물기를 거의 빼고 기름을 조금 부은 프라이팬에 담아 불 위에 놓고 이리저리 저으면서 익히는 조리법. 또는 그렇게 만든 음식. ☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) XÀO: Cách nấu ăn bằng cách làm ráo nước của thức ăn rồi cho vào chảo có đổ tí dầu, đặt lên lửa và đảo qua đảo lại làm cho chín. Hoặc món ăn được làm như thế.

별일 (別 일) : 드물고 이상한 일. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC LẠ THƯỜNG: Việc hiếm có và lạ thường.

범위 (範圍) : 일정하게 한정된 구역. 또는 어떤 힘이 미치는 한계. ☆☆ Danh từ
🌏 PHẠM VI: Khu vực được giới hạn một cách nhất định. Hay một sự hạn chế bởi một sức mạnh nào đó.

부위 (部位) : 몸의 전체에서 어느 특정 부분이 있는 위치. ☆☆ Danh từ
🌏 BỘ PHẬN, CHỖ: Vị trí mà bộ phận đặc trưng nào đó nằm trên toàn bộ cơ thể.

부인 (婦人) : 결혼한 여자. ☆☆ Danh từ
🌏 PHỤ NỮ, ĐÀN BÀ: Người phụ nữ đã kết hôn.

반영 (反映) : 사물에 빛이 반사하여 비침. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHẢN CHIẾU: Việc ánh sáng phản xạ chiếu vào sự vật.

반응 (反應) : 어떤 자극에 대하여 일정한 동작이나 태도를 보임. 또는 그런 동작이나 태도. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHẢN ỨNG, PHẢN ỨNG: Sự thể hiện động tác hay thái độ nhất định đối với sự kích thích nào đó. Hoặc động tác hay thái độ như vậy.

본인 (本人) : 어떤 일에 직접 관계가 있는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÍNH BẢN THÂN, ĐƯƠNG SỰ: Người có quan hệ trực tiếp với việc nào đó.

본인 (本人) : 공식적인 자리에서 말하는 사람이 자기를 가리키는 말. ☆☆ Đại từ
🌏 TÔI: Từ mà người nói chỉ mình một cách nghi thức.

범인 (犯人) : 법을 어기고 잘못을 저지른 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 PHẠM NHÂN: Người gây ra tội hoặc người làm trái với luật.

법원 (法院) : 재판을 하는 국가 기관. ☆☆ Danh từ
🌏 TÒA ÁN: Cơ quan nhà nước làm công việc xét xử.

불어 (佛語) : 주로 프랑스 사람들이 쓰는 언어. ☆☆ Danh từ
🌏 TIẾNG PHÁP: Ngôn ngữ chủ yếu do người Pháp dùng.

법안 (法案) : 법으로 제정하고자 하는 사항을 항목별로 정리하여 국회에 제출하는 문서나 안건. Danh từ
🌏 DỰ THẢO LUẬT: Đề án hoặc văn bản điều chỉnh theo từng hạng mục định làm thành luật rồi trình lên quốc hội.

부양 (扶養) : 수입이 없어서 혼자 생활하기 어려운 사람을 돌봄. Danh từ
🌏 SỰ CHU CẤP, SỰ CẤP DƯỠNG: Sự giúp đỡ cho người mà cuộc sống tự bản thân họ khó khăn do không có thu nhập.

보유 (保有) : 가지고 있거나 간직하고 있음. Danh từ
🌏 SỰ BẢO LƯU, SỰ NẮM GIỮ, SỰ LƯU GIỮ: Việc đang có hoặc đang cất giữ.

보약 (補藥) : 몸의 기운을 높여 주고 건강하도록 도와주는 약. Danh từ
🌏 THUỐC BỔ: Thuốc giúp cho cơ thể tăng khí thế, trở nên khoẻ mạnh.

분유 (粉乳) : 우유의 물기를 없애고 만든 가루. Danh từ
🌏 SỮA BỘT: Bột được làm từ sữa đã loại nước.

비염 (鼻炎) : 콧속에 염증이 생겨, 코가 막히고 콧물이 흐르며 재채기를 하는 병. Danh từ
🌏 VIÊM MŨI: Chứng bệnh mà trong mũi bị viêm, mũi bị nghẹt (tắc), chảy nước mũi và hắt hơi.

비위 (脾胃) : 어떤 음식을 먹고 싶어 하는 마음. Danh từ
🌏 SỰ THÈM ĂN: Tâm trạng muốn ăn món ăn nào đó.

배열 (配列/排列) : 일정한 순서나 간격으로 죽 벌여 놓음. Danh từ
🌏 SỰ SẮP XẾP, SỰ SẮP ĐẶT, SỰ BỐ TRÍ: Việc dàn xếp theo thứ tự hoặc khoảng cách nhất định.

복원 (復元/復原) : 원래의 상태나 모습으로 돌아가게 함. Danh từ
🌏 SỰ KHÔI PHỤC, SỰ PHỤC CHẾ, SỰ PHỤC HỒI: Việc làm cho trở lại hình dạng hay trạng thái vốn có.

부여 (附與) : 가치, 권리, 의미, 임무 등을 지니게 하거나 그렇다고 여김. Danh từ
🌏 (SỰ) BAN CHO, PHONG CHO: Sự làm cho có giá trị, quyền lợi, ý nghĩa, nhiệm vụ… hoặc xem như thế.

부임 (赴任) : 어떤 지위나 임무를 받아 근무할 곳으로 감. Danh từ
🌏 SỰ NHẬN BỔ NHIỆM: Việc nhận chức vụ hay nhiệm vụ nào đó và đi đến nơi làm việc.

방음 (防音) : 안에서 나는 소리가 밖으로 새어 나가거나 밖에서 나는 소리가 안으로 들어오는 것을 막음. Danh từ
🌏 SỰ CÁCH ÂM: Sự ngăn chặn không cho âm thanh phát ra từ bên trong truyền từ ngoài hoặc âm thanh phát ra từ bên ngoài truyền vào trong.

보육 (保育) : 어린아이들을 돌보아 가르치고 기름. Danh từ
🌏 SỰ NUÔI DƯỠNG, SỰ NUÔI DẠY: Việc trông nom, dạy bảo và nuôi nấng trẻ em.

분열 (分裂) : 하나의 집단, 단체, 사상 등이 여러 개로 갈라져 나뉨. Danh từ
🌏 SỰ CHIA RẼ, SỰ CHIA TÁCH: Việc một tổ chức, đoàn thể, tư tưởng... bị phân tách thành nhiều cái.

번영 (繁榮) : 어떤 사회나 조직이 번성하여 물질적으로 넉넉해짐. Danh từ
🌏 SỰ PHỒN VINH, SỰ THỊNH VƯỢNG: Việc xã hội hay tổ chức nào đó phồn thịnh và dồi dào về vật chất.

방영 (放映) : 텔레비전으로 방송을 내보냄. Danh từ
🌏 SỰ TRUYỀN HÌNH, SỰ PHÁT SÓNG TRUYỀN HÌNH: Sự phát sóng bằng ti vi.

빈약 (貧弱) : 어떤 일의 내용이나 상태가 충분하지 못하고 보잘것없음. Danh từ
🌏 SỰ NGHÈO NÀN, SỰ THIẾU THỐN, SỰ HẠN HẸP, SỰ YẾU KÉM: Việc nội dung hay trạng thái của việc nào đó không được đầy đủ và chẳng có giá trị gì.

방울 : 얇은 쇠붙이로 동그란 공을 만들고 그 속에 단단한 물체를 넣어 흔들면 소리가 나는 물건. Danh từ
🌏 LỤC LẠC: Vật phát ra tiếng khi lắc, làm quả cầu tròn bằng sắt mỏng rồi cho vào bên trong một vật thể cứng.

부인 (否認) : 어떤 내용이나 사실을 인정하지 않음. Danh từ
🌏 SỰ PHỦ NHẬN: Sự không thừa nhận nội dung hay sự việc nào đó.

방어 (防禦) : 공격이나 위협을 막음. Danh từ
🌏 SỰ PHÒNG NGỰ: Sự ngăn chặn nguy hiểm hay công kích.

부응 (副應) : 기대나 요구 등에 따라 응함. Danh từ
🌏 SỰ ĐÁP ỨNG: Sự ứng theo yêu cầu hay mong đợi v,v.

발언 (發言) : 말을 하여 의견을 나타냄. 또는 그 말. Danh từ
🌏 SỰ PHÁT NGÔN, LỜI PHÁT NGÔN: Sư thể hiện ý kiến bằng lời nói. Hoặc lời như vậy.

방언 (方言) : 어떤 지역이나 계층의 사람들만 쓰는 독특한 언어. Danh từ
🌏 PHƯƠNG NGỮ, TIẾNG ĐỊA PHƯƠNG: Ngôn ngữ đặc biệt chỉ dùng cho người ở một địa phương hay tầng lớp nào đó.

배역 (配役) : 영화나 연극, 드라마 등에서, 역할을 나누어 배우에게 맡기는 일. 또는 그 역할. Danh từ
🌏 SỰ PHÂN VAI, VAI DIỄN: Việc phân chia và giao vai trò cho diễn viên trong phim hay kịch, phim truyền hình v.v... Hoặc vai trò đó.

불우 (不遇) : 살림이나 처지가 딱하고 어려움. Danh từ
🌏 SỰ BẤT HẠNH, SỰ RỦI RO: Việc cuộc sống hay hoàn cảnh đáng thương và khó khăn.

불의 (不義) : 사람의 도리나 정의 등에 어긋나 옳지 않음. Danh từ
🌏 SỰ BẤT NGHĨA: Việc không đúng hoặc trái với chính nghĩa hay đạo lý của con người.


:
Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48)