🌟 법원 (法院)

☆☆   Danh từ  

1. 재판을 하는 국가 기관.

1. TÒA ÁN: Cơ quan nhà nước làm công việc xét xử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 법원에 출두하다.
    Appear in court.
  • Google translate 법원에서 일하다.
    Work in court.
  • Google translate 그는 변호사와 함께 법원으로 향했다.
    He headed for the courthouse with his lawyer.
  • Google translate 법원 안에서 젊은 판사들과 중견 판사들의 갈등이 심해지고 있다.
    Conflicts between young and middle-aged judges are intensifying inside the courts.
  • Google translate 그 부부는 결혼한 지 얼마 되지 않았는데도 불구하고 법원에 이혼을 청구하였다.
    The couple filed for divorce in court, even though they were not married long ago.

법원: court of law,ほういん【法院】。さいばんしょ【裁判所】,cour, tribunal,tribunal, corte,محكمة,шүүх,tòa án,ศาล,pengadilan,суд,法院,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 법원 (버붠)
📚 thể loại: Cơ quan công cộng   Sử dụng cơ quan công cộng  


🗣️ 법원 (法院) @ Giải nghĩa

🗣️ 법원 (法院) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Lịch sử (92)