🌟 배우 (俳優)

☆☆☆   Danh từ  

1. 영화나 연극, 드라마 등에 나오는 인물의 역할을 맡아서 연기하는 사람.

1. DIỄN VIÊN: Người được giao vai trò của nhân vật xuất hiện trong phim, kịch hoặc phim truyền hình và diễn xuất vai đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뮤지컬 배우.
    Musical actor.
  • Google translate 신인 배우.
    New actor.
  • Google translate 아역 배우.
    Child actor.
  • Google translate 연극 배우.
    Theater actor.
  • Google translate 주연 배우.
    A leading actor.
  • Google translate 최고의 배우.
    Best actor.
  • Google translate 배우가 되다.
    Become an actor.
  • Google translate 아름다움과 뛰어난 연기력을 모두 갖춘 배우들은 많은 팬을 몰고 다닌다.
    Actors with both beauty and outstanding acting skills drive many fans.
  • Google translate 뮤지컬 배우가 되기 위해서는 노래와 춤 그리고 연기를 모두 잘해야 한다.
    To be a musical actor, you have to be good at singing, dancing and acting.
  • Google translate 올해 겨우 다섯 살인 그 아역 배우의 뛰어난 연기력은 나이가 믿기지 않을 정도였다.
    The child actor, who is only five years old this year, was incredibly old.
  • Google translate 유민아, 너는 장래 희망이 뭐야?
    Yoomin, what is your future hope?
    Google translate 나는 커서 배우가 되고 싶어.
    I want to be an actor when i grow up.

배우: actor; actress,はいゆう【俳優】。やくしゃ【役者】,acteur(trice),actor,ممثل,жүжигчин,diễn viên,นักแสดง,aktor, aktris, bintang film,актёр; актриса,演员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배우 (배우)
📚 thể loại: Chủ thể hoạt động văn hóa   Biểu diễn và thưởng thức  


🗣️ 배우 (俳優) @ Giải nghĩa

🗣️ 배우 (俳優) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43)