🌟 쟁쟁하다 (錚錚 하다)

Tính từ  

1. 실력이나 외모 등이 여러 사람 가운데에서 매우 뛰어나다.

1. NỔI BẬT, NỔI TRỘI, VƯỢT TRỘI: Thực lực hay ngoại hình... rất nổi bật trong số nhiều người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쟁쟁한 가수.
    Outstanding singer.
  • Google translate 쟁쟁한 기술자.
    A distinguished engineer.
  • Google translate 쟁쟁한 기업.
    A prominent enterprise.
  • Google translate 쟁쟁한 배우.
    A prominent actor.
  • Google translate 쟁쟁한 선수.
    A prominent player.
  • Google translate 쟁쟁한 인물.
    A prominent figure.
  • Google translate 쟁쟁한 작가.
    A prominent writer.
  • Google translate 쟁쟁한 학자.
    A distinguished scholar.
  • Google translate 그는 각 나라에서 쟁쟁한 선수들만 모여 경쟁한 대회에서 일 등을 했다.
    He worked in competitions where only prominent players from each country gathered and competed.
  • Google translate 영화제에 가보니 평소에는 보기 힘든 쟁쟁한 배우들을 한 번에 다 볼 수 있었다.
    When i went to the film festival, i was able to see all the outstanding actors that i usually don't see at once.
  • Google translate 이번에 새로 앨범을 낸 가수 있잖아? 노래 참 잘 하더라.
    You know the singer who just released the new album? you sang so well.
    Google translate 응, 그 가수가 오디션에서 쟁쟁한 후보자들을 다 물리치고 일 등을 한 사람이래.
    Yes, the singer was the one who beat all the prominent candidates in the audition.

쟁쟁하다: strong; outstanding,そうそうたる【錚錚たる】,distingué, brillant, excellent, remarquable,prominente, eminente, sobresaliente, distinguido,بارز,гарамгай, давамгай, гаргууд, давуу,nổi bật, nổi trội, vượt trội,เด่น, โดดเด่น, มีชื่อเสียง,menarik, menonjol, mencolok,выдающийся,出众,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쟁쟁하다 (쟁쟁하다) 쟁쟁한 (쟁쟁한) 쟁쟁하여 (쟁쟁하여) 쟁쟁해 (쟁쟁해) 쟁쟁하니 (쟁쟁하니) 쟁쟁합니다 (쟁쟁함니다)

🗣️ 쟁쟁하다 (錚錚 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119)