🌟 쟁쟁하다 (錚錚 하다)

Tính từ  

1. 실력이나 외모 등이 여러 사람 가운데에서 매우 뛰어나다.

1. NỔI BẬT, NỔI TRỘI, VƯỢT TRỘI: Thực lực hay ngoại hình... rất nổi bật trong số nhiều người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쟁쟁한 가수.
    Outstanding singer.
  • 쟁쟁한 기술자.
    A distinguished engineer.
  • 쟁쟁한 기업.
    A prominent enterprise.
  • 쟁쟁한 배우.
    A prominent actor.
  • 쟁쟁한 선수.
    A prominent player.
  • 쟁쟁한 인물.
    A prominent figure.
  • 쟁쟁한 작가.
    A prominent writer.
  • 쟁쟁한 학자.
    A distinguished scholar.
  • 그는 각 나라에서 쟁쟁한 선수들만 모여 경쟁한 대회에서 일 등을 했다.
    He worked in competitions where only prominent players from each country gathered and competed.
  • 영화제에 가보니 평소에는 보기 힘든 쟁쟁한 배우들을 한 번에 다 볼 수 있었다.
    When i went to the film festival, i was able to see all the outstanding actors that i usually don't see at once.
  • 이번에 새로 앨범을 낸 가수 있잖아? 노래 참 잘 하더라.
    You know the singer who just released the new album? you sang so well.
    응, 그 가수가 오디션에서 쟁쟁한 후보자들을 다 물리치고 일 등을 한 사람이래.
    Yes, the singer was the one who beat all the prominent candidates in the audition.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쟁쟁하다 (쟁쟁하다) 쟁쟁한 (쟁쟁한) 쟁쟁하여 (쟁쟁하여) 쟁쟁해 (쟁쟁해) 쟁쟁하니 (쟁쟁하니) 쟁쟁합니다 (쟁쟁함니다)

🗣️ 쟁쟁하다 (錚錚 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8)