🌟 울려오다

Động từ  

1. 소리가 좀 떨어진 곳으로부터 들려오다.

1. VỌNG ĐẾN, DỘI LẠI: Âm thanh được nghe thấy từ nơi cách xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 울려오는 전화벨 소리.
    The ringing of the telephone.
  • Google translate 종소리가 울려오다.
    The bell rings.
  • Google translate 함성이 울려오다.
    A roar resounds.
  • Google translate 귓가에 울려오다.
    Resonate in one's ears.
  • Google translate 쉴 새 없이 울려오다.
    To resound ceaselessly.
  • Google translate 오디오 스피커에서 울려오는 음악 소리가 귓가에 쟁쟁하다.
    The sound of music ringing from the audio speakers is ringing in the ears.
  • Google translate 산 정상에 올라 “야호!” 외쳤더니 건너편에서 메아리가 울려왔다.
    I climbed to the top of the mountain and shouted, "hooray!" and echoes rang from across.
  • Google translate 교회에서 종소리가 울려오네.
    The bells are ringing in the church.
    Google translate 벌써 열두 시가 됐나 봐요.
    It must be twelve o'clock already.

울려오다: ring out,ひびいてくる【響いてくる】,résonner, résonner de loin, se propager,resonar,يجرس,хадах, нижигнэх, цуурайтах,vọng đến, dội lại,ดังขึ้นมา,terdengar,откликаться; отдаваться (о звуке),传来,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 울려오다 (울려오다) 울려와 () 울려오니 ()

🗣️ 울려오다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43)