🌟 올라오다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 올라오다 (
올라오다
) • 올라와 () • 올라오니 () • 올라오너라 ()
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 올라오다 @ Giải nghĩa
- 올라오- : (올라오고, 올라오는데, 올라오니, 올라오면, 올라오는, 올라온, 올라올, 올라옵니다)→ 올라오다
- 목(이) 막히다 : 서럽거나 슬픈 감정이 속에서 세차게 올라오다.
- 올라와- : (올라와, 올라와서, 올라왔다, 올라와라)→ 올라오다
- 솟다 : 샘물이나 온천 등이 땅 위로 올라오다.
- 넘어오다 : 음식, 말, 감정 등이 속에서 목구멍으로 올라오다.
- 상륙하다 (上陸하다) : 배에서 육지로 올라오다.
🗣️ 올라오다 @ Ví dụ cụ thể
- 시골에서 올라오다. [시골]
- 신트림이 올라오다. [신트림]
- 신물이 올라오다. [신물]
- 꾸르륵꾸르륵 올라오다. [꾸르륵꾸르륵]
- 지방에서 올라오다. [지방 (地方)]
- 삐죽 올라오다. [삐죽]
- 꾸르륵거리며 물방울이 올라오다. [꾸르륵거리다]
- 봉긋 올라오다. [봉긋]
- 밀물이 올라오다. [밀물]
- 단내가 올라오다. [단내]
- 꽃대가 올라오다. [꽃대]
- 땀띠가 올라오다. [땀띠]
- 촉이 올라오다. [촉]
- 불룩 올라오다. [불룩]
- 찬기가 올라오다. [찬기 (찬氣)]
- 층층다리를 올라오다. [층층다리 (層層다리)]
- 꾸역꾸역 슬픔이 올라오다. [꾸역꾸역]
- 소복이 올라오다. [소복이]
- 트림이 올라오다. [트림]
- 꼬르륵거리며 올라오다. [꼬르륵거리다]
- 꼬르륵하며 올라오다. [꼬르륵하다]
- 소복하게 올라오다. [소복하다]
- 냉기가 올라오다. [냉기 (冷氣)]
- 봉긋이 올라오다. [봉긋이]
- 욕지기가 올라오다. [욕지기]
- 서러움이 왈칵 올라오다. [왈칵]
- 서러움이 왈칵왈칵 올라오다. [왈칵왈칵]
- 지열이 올라오다. [지열 (地熱)]
- 구역질이 올라오다. [구역질 (嘔逆질)]
- 폴폴 올라오다. [폴폴]
- 성에가 올라오다. [성에]
- 봉긋하게 올라오다. [봉긋하다]
- 여드름이 뽀로통하게 올라오다. [뽀로통하다]
- 불룩불룩 올라오다. [불룩불룩]
- 새싹이 올라오다. [새싹]
- 물거품이 꼬르륵 올라오다. [꼬르륵]
- 꼬르륵대며 올라오다. [꼬르륵대다]
- 달음질로 올라오다. [달음질]
- 기포가 올라오다. [기포 (氣泡)]
- 중등으로 올라오다. [중등 (中等)]
- 수고로이 올라오다. [수고로이]
- 연사가 올라오다. [연사 (演士)]
- 물거품이 올라오다. [물거품]
- 보글거리며 거품이 올라오다. [보글거리다]
- 마그마가 올라오다. [마그마 (magma)]
- 꾸르륵 물방울이 올라오다. [꾸르륵]
- 달싹 올라오다. [달싹]
- 볼록 올라오다. [볼록]
- 뉘엿뉘엿 올라오다. [뉘엿뉘엿]
- 단신으로 올라오다. [단신 (單身)]
- 새살이 올라오다. [새살]
- 한양에 올라오다. [한양 (漢陽)]
- 취기가 올라오다. [취기 (臭氣)]
- 보글보글 거품이 올라오다. [보글보글]
- 언덕배기로 올라오다. [언덕배기]
- 조심조심하며 올라오다. [조심조심하다 (操心操心하다)]
🌷 ㅇㄹㅇㄷ: Initial sound 올라오다
-
ㅇㄹㅇㄷ (
올라오다
)
: 낮은 곳에서 높은 곳으로 오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐI LÊN, LEO LÊN: Đi từ chỗ thấp đến chỗ cao. -
ㅇㄹㅇㄷ (
어림없다
)
: 도저히 이루어질 가능성이 없다.
Tính từ
🌏 VÔ VỌNG: Rốt cuộc không còn khả năng thực hiện. -
ㅇㄹㅇㄷ (
울려오다
)
: 소리가 좀 떨어진 곳으로부터 들려오다.
Động từ
🌏 VỌNG ĐẾN, DỘI LẠI: Âm thanh được nghe thấy từ nơi cách xa. -
ㅇㄹㅇㄷ (
올라앉다
)
: 높은 곳에 올라가서 그 위에 앉다.
Động từ
🌏 LEO LÊN, NGỒI LÊN, CƯỠI: Trèo lên nơi cao và ngồi ở trên đó. -
ㅇㄹㅇㄷ (
아롱이다
)
: 분명하지 않고 흐리게 흔들리다.
Động từ
🌏 LE LÓI, CHẬP CHỜN: Đu đưa một cách mờ ảo và không sáng rõ. -
ㅇㄹㅇㄷ (
영락없다
)
: 조금도 틀리지 않고 꼭 들어맞다.
Tính từ
🌏 CHẮC CHẮN, ĐÍCH THỊ, KHÔNG CÒN GÌ ĐỂ NGHI NGỜ: Đúng và không sai lệch dù chỉ một chút. -
ㅇㄹㅇㄷ (
유례없다
)
: 같거나 비슷한 예가 없다.
Tính từ
🌏 CÓ MỘT KHÔNG HAI, DUY NHẤT: Không có ví dụ giống hoặc tương tự. -
ㅇㄹㅇㄷ (
울렁이다
)
: 너무 놀라거나 두려워서 가슴이 두근거리다.
Động từ
🌏 PHẬP PHỒNG, HỒI HỘP: Tim đập dồn dập vì quá ngạc nhiên hay sợ hãi. -
ㅇㄹㅇㄷ (
일렁이다
)
: 크고 긴 물건이나 물결 등이 이리저리 크게 흔들리다.
Động từ
🌏 NHẤP NHÔ, BẬP BỀNH, RUNG RINH: Đồ vật hay sóng nước... to và dài lay chuyển mạnh bên này bên kia.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8)