🌟 왈칵왈칵
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 왈칵왈칵 (
왈카괄칵
)
📚 Từ phái sinh: • 왈칵왈칵하다: ‘왈카닥왈카닥하다’의 준말., ‘왈카닥왈카닥하다’의 준말., ‘왈카닥왈카닥…
🌷 ㅇㅋㅇㅋ: Initial sound 왈칵왈칵
-
ㅇㅋㅇㅋ (
왈칵왈칵
)
: 갑자기 먹은 것을 자꾸 다 게워 내는 모양.
Phó từ
🌏 ÀO ÀO, Ồ Ồ: Hình ảnh đột nhiên liên tục nôn hết những thứ đã ăn vào.
• Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97)