Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 왈칵왈칵 (왈카괄칵) 📚 Từ phái sinh: • 왈칵왈칵하다: ‘왈카닥왈카닥하다’의 준말., ‘왈카닥왈카닥하다’의 준말., ‘왈카닥왈카닥…
왈카괄칵
Start 왈 왈 End
Start
End
Start 칵 칵 End
• Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101)