🌾 End: 칵
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5
•
찰칵
:
작고 단단한 물체가 가볍게 서로 부딪치는 소리. 또는 그 모양.
☆
Phó từ
🌏 CẠCH, TẠCH, CÁCH, TÁCH: Tiếng vật thể nhỏ và cứng va chạm vào nhau một cách nhẹ nhàng. Hoặc hình ảnh đó.
•
칵
:
목구멍에 걸린 것을 입 밖으로 힘 있게 뱉는 소리.
Phó từ
🌏 KHẠC: Tiếng khạc mạnh để tống thứ kẹt trong cuống họng văng ra ngoài.
•
왈칵
:
갑자기 먹은 것을 다 게워 내는 모양.
Phó từ
🌏 ÀO, Ồ: Hình ảnh đột nhiên nôn hết những thứ đã ăn vào.
•
왈칵왈칵
:
갑자기 먹은 것을 자꾸 다 게워 내는 모양.
Phó từ
🌏 ÀO ÀO, Ồ Ồ: Hình ảnh đột nhiên liên tục nôn hết những thứ đã ăn vào.
•
발칵
:
갑자기 화를 내는 모양.
Phó từ
🌏 SỪNG SỘ: Bộ dạng nổi nóng một cách bất ngờ.
• Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52)