🌟

Phó từ  

1. 목구멍에 걸린 것을 입 밖으로 힘 있게 뱉는 소리.

1. KHẠC: Tiếng khạc mạnh để tống thứ kẹt trong cuống họng văng ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나오다.
    Cock.
  • Google translate 뱉다.
    Spit out a cock.
  • Google translate 소리를 내다.
    Make a cock.
  • Google translate 토하다.
    Cock vomit.
  • Google translate 하는 소리와 함께 사내는 가래침을 땅바닥에 뱉었다.
    With the sound of a cock, the man spit his phlegm on the ground.
  • Google translate 친구는 생선 가시가 목에 걸렸는지 연신 소리를 냈다.
    A friend made a continuous cocking sound to see if the fish bone was stuck in his throat.
  • Google translate 아이의 하는 소리와 함께 목에 걸렸던 사탕이 입 밖으로 튀어나왔다.
    The candy stuck in the throat with the child's cock popped out of his mouth.

칵: in a choking sound,があっ。げえっ,,escupiendo fuerte,صوت "كاك" ، بشدّة,хах түй,khạc,ขาก, เสียงดังขาก, เสียงขาก,,"кхак",咯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Hẹn (4) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36)