🌟

☆☆   Danh từ  

1. 건물, 기차 안, 책장 등을 용도에 따라 일정한 크기나 모양으로 나누어 둘러 막은 공간.

1. GIAN, TOA, NGĂN: Không gian được chia theo kích cỡ hay hình dạng nhất định và vây lại theo mục đích sử dụng nào đó chẳng hạn như trong tòa nhà, trên xe lửa, tủ sách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기차의 앞 .
    The front compartment of the train.
  • Google translate 책장 아래 .
    A compartment under the bookcase.
  • Google translate 우리는 좁은 기차 에서 점심을 김밥으로 해결했다.
    We solved lunch with gimbap in the narrow train compartment.
  • Google translate 그 책은 책장의 맨 위의 에 높게 꽂혀 있어서 잘 읽지 않는다.
    The book is stuck high in the top compartment of the bookshelf and does not read well.
  • Google translate 그 서류가 어디 있다고?
    Where's the document?
    Google translate 서랍 맨 아래 에 있어.
    It's in the bottom drawer.

칸: box; partition; cell; car,くうかん【空間】。たな【棚】,compartiment, case,vagón, casilla, cajón, cuarto,رفّ، طابق، مقصورة، حجرة,тасалгаа, тавиур,gian, toa, ngăn,ช่อง, ห้อง, ชั้น,ruang, sisi kosong, gerbong,Отделение; ограждение; купе; ящик,厢,层,空当,

2. 사방을 둘러막은 선의 안.

2. KHOẢNG, CHỖ, KHUNG: Bên trong đường vây quanh bốn phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 네모 .
    Nemo khan.
  • Google translate .
    Blank.
  • Google translate 을 채우다.
    Fill in the compartments.
  • Google translate 원고지에 글을 쓸 때, 쉼표나 마침표 다음 은 비우지 않는다.
    When writing on the manuscript paper, do not empty the space after the comma or period.
  • Google translate 선생님은 답안지의 이 모자랄 경우에는 뒷면에 쓰라고 하셨다.
    The teacher told me to write on the back of the answer sheet if it lacked space.
  • Google translate 설문지를 읽어 보시고 해당되는 에 표시하시면 돼요.
    Read the questionnaire and mark it in the appropriate column.
    Google translate 어떤 표시를 하면 되나요?
    What should i mark?
Từ đồng nghĩa 박스(box): 물건을 넣어 둘 수 있도록 나무나 종이 등으로 만든 네모난 통., 물건을…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)