🔍
Search:
KHUNG
🌟
KHUNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
나무로 만든 틀.
1
KHUNG GỖ:
Khung làm bằng gỗ.
-
Danh từ
-
1
실로 삼베나 무명 등의 옷감을 짜는 틀.
1
KHUNG CỬI:
Khung dệt vải như vải dầu gai hay vải bông bằng sợi.
-
Danh từ
-
1
대문 등의 출입문이 있는 곳.
1
KHUNG CỬA:
Nơi có lối ra vào của cửa chính.
-
☆☆
Danh từ
-
1
그림, 글씨, 사진 등을 끼워 넣는 틀.
1
KHUNG ẢNH:
Khung để lắp và đựng tranh, ảnh, chữ v.v...
-
Danh từ
-
1
문의 옆이나 주변.
1
KHUNG CỬA:
Khu vực ở xung quanh hay ở bên cạnh cửa.
-
Danh từ
-
1
문짝을 달거나 끼울 수 있도록 되어 있는 문의 테두리.
1
KHUNG CỬA:
Đường vòng quanh cửa để có thể gắn hay lắp đặt cánh cửa vào.
-
Danh từ
-
1
창문을 달거나 끼울 수 있게 되어 있는 틀.
1
KHUNG CỬA SỔ:
Khung có thể treo hoặc gắn cửa sổ vào.
-
Danh từ
-
1
그림의 뒷면이나 테두리에 종이나 천을 발라서 꾸미는 일.
1
SỰ LÀM KHUNG:
Việc dán trang trí giấy hay vải lên mặt sau hoặc viền xung quanh của bức tranh.
-
Danh từ
-
1
문에 종이를 바르거나 유리를 끼우는 데 뼈대가 되는, 길고 가느다란 나무 대.
1
KHUNG CỬA LÙA:
Khung cửa bằng gỗ mỏng và dài dùng để gắn kính hay dán giấy lên.
-
Danh từ
-
1
철근과 콘크리트로 만든 건물의 뼈대.
1
KHUNG KÈO:
Khung sườn của tòa nhà làm bằng thép và bê tông.
-
2
가구나 공예품의 뼈대.
2
KHUNG:
Khung sườn thép của đồ đạc gia dụng hay đồ mỹ nghệ.
-
Danh từ
-
1
조직이나 구성.
1
CẤU TRÚC, KHUNG:
Tổ chức hoặc sự cấu thành.
-
Danh từ
-
1
일정한 지역이나 범위의 안.
1
KHUNG CẢNH BÊN TRONG:
Bên trong của một khu vực hay một phạm vi nhất định.
-
Danh từ
-
1
금이나 금빛이 나는 재료로 만든 테.
1
GỌNG VÀNG, KHUNG VÀNG:
Gọng được làm bằng vàng hoặc chất liệu có ánh vàng.
-
Danh từ
-
1
그림이나 글씨 등의 뒷면에 종이나 천을 바르고 양 끝에는 막대기를 대어 벽에 걸거나 말아 둘 수 있도록 만든 것.
1
KHUNG ẢNH, KHUNG TRANH:
Cái làm để giữ vải hay giấy dán vào mặt sau của bức tranh hoặc chữ viết rồi đóng khung vào hai đầu để treo hoặc gắn lên tường.
-
Danh từ
-
1
바느질할 때 바늘을 밀기 위해 손가락에 끼는 도구.
1
GOLMU; CÁI ĐÊ, CÁI KHUNG:
Dụng cụ dùng để gắn vào tay khi may vá.
-
Danh từ
-
1
축구, 핸드볼, 하키 등에서 득점을 하기 위해 공을 넣는 문.
1
CỔNG KHUNG THÀNH, CỔNG GÔN:
Cổng khung thành, nơi tung bóng vào để ghi bàn thắng trong các môn thể thao như bóng đá, bóng ném, khúc côn cầu.
-
-
1
어떤 일을 하기 위한 기본 줄거리와 틀이 이루어지다.
1
CÓ NỀN TẢNG, CÓ KHUNG SƯỜN:
Khuôn mẫu hay phần cốt lõi cơ bản để làm một việc gì đó được hình thành.
-
Danh từ
-
1
문의 앞.
1
TRƯỚC CỬA:
Phía trước cửa.
-
2
축구 경기에서, 골문의 앞.
2
TRƯỚC KHUNG THÀNH:
Phía trước khung thành trong thi đấu bóng đá.
-
Danh từ
-
1
허리 아래와 엉덩이 부분을 이루고 있는 뼈.
1
KHUNG XƯƠNG CHẬU, XƯƠNG HÔNG:
Phần xương từ phía eo trở xuống.
-
Danh từ
-
1
달려가다가 두 손으로 짚고 뛰어넘는 운동 틀. 또는 그 틀을 뛰어넘는 체조 운동.
1
KHUNG NHẢY NGỰA, MÔN NHẢY NGỰA:
Cái khung để chạy đến và dùng hai tay chống và nhảy qua hoặc môn thể thao nhảy qua cái khung đó.
🌟
KHUNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
총이나 활 등을 쏠 때 표적으로 세우는 판.
1.
TẤM BIA:
Tấm khung dựng lên để nhắm vào khi bắn súng hay bắn cung.
-
☆☆☆
Động từ
-
1.
평평한 곳에 대고 눌러서 자국을 내다.
1.
ĐÓNG (DẤU):
Tì vào nơi bằng phẳng rồi ấn để tạo ra vết tích.
-
2.
물건의 끝에 가루나 액체를 조금 묻히다.
2.
CHẤM:
Làm cho dính một chút bột hay thể lỏng vào đầu mút của đồ vật.
-
10.
얼굴에 화장품을 조금 묻히다.
10.
CHẤM CHẤM:
Bôi một chút mĩ phẩm lên mặt.
-
3.
점이나 문장 부호 등을 써넣다.
3.
CHẤM, GHI:
Viết dấu chấm hay kí hiệu câu...
-
4.
어떤 틀이나 기구 속에 넣고 눌러서 같은 모양의 물건을 만들다.
4.
IN, SAO:
Để vào bên trong công cụ hay khung nào đó rồi ấn và làm đồ vật có hình dáng giống như thế.
-
5.
인쇄기를 이용하여 글이나 그림 등을 인쇄하다.
5.
IN ẤN:
Sử dụng máy in để in chữ hoặc tranh...
-
11.
단어, 구, 문장 등을 쓰기 위하여 글쇠를 누르다.
11.
ĐÁNH MÁY, ĐÁNH CHỮ:
Ấn khuôn chữ để viết từ, ngữ, câu...
-
6.
어떤 대상을 카메라로 비추어 그 모양을 필름에 옮기다.
6.
CHỤP:
Phản chiếu đối tượng nào đó vào trong máy ảnh (máy quay) rồi chuyển hình ảnh đó thành phim.
-
7.
정확히 모르는 사실을 대충 짐작하여 답하다.
7.
ĐÁNH DẤU, CHẤM:
Trì hoãn sự thật không biết chính xác rồi dự đoán và trả lời.
-
8.
투표하기로 정한 대상에게 표를 던지다.
8.
BẦU, CHỌN:
Bỏ phiếu cho đối tượng mà mình quyết định bỏ phiếu cho.
-
9.
어떤 사물이나 사람을 분명히 가리키다.
9.
CHẤM, CHỌN:
Lựa chọn con người hay sự vật nào đó làm đối tượng nào đó.
-
☆
Danh từ
-
1.
축구, 농구, 핸드볼 등에서 쓰는 골문 가장자리의 틀.
1.
CỘT GÔN, NƠI TUNG BÓNG VÀO:
Mép khung thành nơi tung bóng vào để ghi bàn thắng trong các môn thể thao như bóng đá, bóng rổ...
-
☆☆
Động từ
-
1.
가구나 상자 등의 틀이나 구조물을 만들다.
1.
CHẾ TẠO, ĐÓNG:
Làm ra khung hay cấu trúc của đồ nội thất hay hộp...
-
2.
실이나 끈 등을 엮어서 옷감 등을 만들다.
2.
DỆT, ĐAN:
Đan chỉ hay sợi... làm thành vải...
-
3.
사람을 모아 조직이나 단체를 구성하다.
3.
TỔ CHỨC:
Tụ họp người và dựng nên một tổ chức hay đoàn thể.
-
4.
계획이나 일정을 세우다.
4.
LÊN KẾ HOẠCH, XÂY KẾ HOẠCH:
Lập ra kế hoạch hoặc lịch trình.
-
5.
어떤 부정적인 일을 하려고 미리 의논하여 약속하다.
5.
CẤU KẾT, THÔNG ĐỒNG:
Bàn thảo và và hứa hẹn trước sẽ làm một việc bất chính.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
여러 부분이나 요소들이 서로 어울려 전체를 이룸. 또는 그 짜임새.
1.
CƠ CẤU, CẤU TẠO:
Việc nhiều bộ phận hay yếu tố hợp lại với nhau làm thành một tổng thể. Hoặc kết cấu đó.
-
2.
건물 등의 뼈대가 되는 부분.
2.
CẤU TRÚC, KẾT CẤU:
Phần tạo nên khung sườn của tòa nhà.
-
Danh từ
-
1.
문틀의 아래에 조금 높이 올라와 있어 문짝 아래와 닿는 부분.
1.
BẬU CỬA PHÒNG, BẬC CỬA PHÒNG:
Phần hơi cao lên một chút ở dưới khung cửa, chạm với phía dưới cánh cửa.
-
Danh từ
-
1.
표준으로 삼아 따르도록 수치나 형식을 정하여 그에 맞춤.
1.
SỰ QUY CÁCH HÓA, SỰ TIÊU CHUẨN HOÁ:
Việc quy định hình thức hay chỉ số để lấy làm tiêu chuẩn và làm theo.
-
2.
사람, 사물, 사상, 제도 등을 일정한 틀이나 방향에 맞춤.
2.
SỰ CHUẨN HÓA:
Việc làm cho con người, sự vật, tư tưởng, chế độ hợp với khung hoặc phương hướng nhất định.
-
Danh từ
-
1.
방 안에 세워 놓는, 직사각형으로 짠 나무틀에 종이를 바르고 그 위에 수를 놓거나 그림을 그려 만든 물건.
1.
BYEONGPUNG; TẤM BÌNH PHONG, BỨC BÌNH PHONG:
Đồ vật được căng giấy trên khung gỗ đóng hình chữ nhật và vẽ tranh hay thêu, được dựng lên trong phòng.
-
Danh từ
-
1.
축구나 농구 등 공을 사용하는 경기에서 골이나 바스켓으로 공을 차거나 던지는 일.
1.
CÚ NÉM, SỰ SÚT, SỰ GHI BÀN:
Việc đá hoặc ném bóng vào khung thành hay rổ trong trận đấu thể thao sử dụng bóng như bóng đá hay bóng rổ.
-
Danh từ
-
1.
건물을 지을 때 콘크리트 속에 넣어 뼈대로 삼는 쇠막대.
1.
THÉP CÂY:
Thanh sắt được lấy làm khung, được để trong bê tông khi xây dựng tòa nhà.
-
☆☆
Động từ
-
1.
두들겨 치거나 돌려서 꽂히게 하다.
1.
ĐÓNG:
Đập liên tiếp vào hay xoay tròn và cắm vào.
-
2.
바탕이 되는 물건에 작은 물건을 붙이거나 끼워 넣다.
2.
CẨN, LÁT:
Gắn hay nhét vật nhỏ vào đồ vật mà dùng để làm nền.
-
3.
속이나 가운데에 밀어 넣다.
3.
ĐÚT VÀO:
Đẩy vào bên trong hay giữa.
-
4.
음식에 소를 넣다.
4.
DỒN VÀO, NHÉT VÀO:
Cho nhân vào món ăn.
-
5.
틀이나 판에 넣어 눌러 모양을 만들다.
5.
ẤN VÀO, IN:
Ấn vào khuôn hay khung để tạo hình.
-
6.
자기 쪽 사람을 은밀히 넣어 두다.
6.
CÀI NGƯỜI VÀO:
Bí mật đưa người phía mình vào.
-
7.
한곳을 뚫어지게 바라보다.
7.
NHÌN CHẰM CHẰM, DÁN MẮT VÀO:
Nhìn tập trung vào một chỗ.
-
8.
머리나 얼굴 등을 깊이 숙이거나 눌러서 대다.
8.
THỤT VÀO, VÙI VÀO:
Thụt sâu hay dúi sát đầu hay mặt…
-
9.
몸의 한 부분을 어디에 부딪치다.
9.
CHẠM, ĐỤNG, VA:
Đụng một phần của cơ thể vào đâu đó.
-
10.
식물이 뿌리를 내리다.
10.
MỌC (RỄ):
Thực vật đâm rễ.
-
11.
인쇄물 등에 글자나 그림을 집어넣다.
11.
IN LÊN:
Tạo hình hay chữ trên ấn phẩm.
-
12.
인쇄물이나 사진을 찍다.
12.
CHỤP LÊN:
Chụp hình hay chụp ấn phẩm in.
-
13.
실로 촘촘히 꿰매다.
13.
VIỀN QUANH:
Khâu vá kín mít bằng chỉ.
-
14.
정확히 알아듣게 말하거나 글씨를 알아보게 쓰다.
14.
KHẮC GHI:
Nói hay nghe hoặc viết được hiểu chính xác.
-
☆
Danh từ
-
1.
구경거리가 될 만한 보기 드문 장면이나 모양.
1.
CẢNH HIẾM CÓ:
Hình ảnh hay khung cảnh hiếm thấy, đáng để xem.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
어떤 자리나 장면에서 느껴지는 기분.
1.
BẦU KHÔNG KHÍ:
Tâm trạng cảm nhận được tại địa điểm hay khung cảnh nào đó.
-
2.
주위의 상황이나 환경.
2.
BẦU KHÔNG KHÍ:
Tình huống hay môi trường xung quanh.
-
3.
어떤 사람이나 사물이 가지고 있는 독특한 느낌.
3.
KHÍ PHÁCH, KHÔNG KHÍ:
Cảm giác độc đáo mà người hay sự vật nào đó có được.
-
4.
어떤 집단 안에 전체적으로 떠도는 기운.
4.
BẦU KHÔNG KHÍ:
Không khí bao trùm toàn thể trong tập thể nào đó.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
안과 밖의 의사소통이 가능하도록 창을 내거나 뚫어 놓은 곳.
1.
QUẦY:
Nơi có đục lỗ hoặc làm thành khung cửa nhỏ để có thể trao đổi giữa bên trong và bên ngoài.
-
2.
사무실이나 영업소에서 외부인과 문서, 돈, 물건 등을 주고받거나 접촉할 수 있는 장소나 부서.
2.
QUẦY GIAO DỊCH:
Nơi hoặc bộ phận có thể tiếp xúc và trong đổi đồ vật, tiền, văn bản với khách đến giao dịch trong văn phòng hay phòng giao dịch.
-
3.
외부와의 교섭이나 협상을 담당하는 경로.
3.
CÁNH CỬA ĐỐI THOẠI, SỰ ĐỐI THOẠI, CÁNH CỬA ĐỐI NGOẠI:
Kênh đảm trách việc giao thiệp hay hiệp thương với bên ngoài.
-
Danh từ
-
1.
물이 흐르거나 타고 내려가도록 만든 물건.
1.
MÁNG NƯỚC, MÁNG XỐI, ỐNG THOÁT NƯỚC:
Vật dụng làm để cho nước chảy hoặc nước theo đó chảy xuống.
-
2.
창틀의 위아래를 창의 짝과 맞물리도록 파낸 줄.
2.
KHE CỬA:
Đường khoét xuống để cho phần trên dưới của khung cửa khớp vào với cánh cửa.
-
☆
Danh từ
-
1.
가는 대나무 가지 틀에 얇은 종이를 붙여 실을 맨 다음 공중에 날리는 장난감.
1.
CON DIỀU:
Đồ chơi được làm bằng cách dán giấy mỏng lên khung nhánh tre mảnh rồi thả bay trên không.
-
Động từ
-
1.
축구나 농구 등 공을 사용하는 경기에서 골이나 바스켓으로 공을 차거나 던지다.
1.
SÚT, NÉM:
Đá bóng vào khung thành hoặc ném bóng vào rổ trong trận đấu sử dụng bóng như bóng đá hay bóng rổ...
-
Danh từ
-
1.
원통 안에 긴 거울을 세모꼴로 붙이고 여러 개의 색종이 조각을 넣어 색채와 무늬가 대칭되게 나타나도록 만든 장난감.
1.
KÍNH VẠN HOA:
Đồ chơi được làm bằng cách gắn gương dài thành khung hình tam giác vào trong hình ống trụ tròn, rồi cho nhiều mảnh giấy màu vào sao cho màu sắc và hoa văn xuất hiện đối xứng nhau.
-
Danh từ
-
1.
성이나 큰 집 등의 문을 지키는 사람.
1.
NGƯỜI GÁC CỔNG, NGƯỜI GIỮ CỬA:
Người canh giữ cổng thành hay nhà lớn…
-
2.
축구나 하키 등과 같은 경기에서 골문을 지키는 사람.
2.
THỦ MÔN:
Người trấn giữ khung thành trong những trận đấu như bóng đá hay môn thể thao khúc côn cầu...
-
Danh từ
-
1.
대 위에 길이와 두께가 다른 나무토막을 음계 순서로 놓고 두 개의 채로 때리거나 비벼서 소리를 내는 악기.
1.
ĐÀN KÉO XYLOPHONE:
Nhạc cụ đặt những miếng gỗ có chiều dài và độ dày khác nhau lên khung theo thứ tự các nốt nhạc rồi dùng hai que để gõ hoặc cọ sát và tạo ra âm thanh.