🌟 진풍경 (珍風景)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진풍경 (
진풍경
)
🌷 ㅈㅍㄱ: Initial sound 진풍경
-
ㅈㅍㄱ (
자판기
)
: 돈을 넣고 원하는 물건을 고르면 사려는 물건이 자동으로 나오는 장치.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÁY BÁN TỰ ĐỘNG: Máy mà khi bỏ tiền vào và lựa chọn đồ vật thì đồ vật sẽ tự động xuất hiện. -
ㅈㅍㄱ (
진풍경
)
: 구경거리가 될 만한 보기 드문 장면이나 모양.
☆
Danh từ
🌏 CẢNH HIẾM CÓ: Hình ảnh hay khung cảnh hiếm thấy, đáng để xem. -
ㅈㅍㄱ (
재평가
)
: 다시 평가함. 또는 그런 평가.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH GIÁ LẠI: Việc đánh giá lại. Hoặc sự đánh giá như vậy.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)