🌟 자판기 (自販機)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자판기 (
자판기
)
🗣️ 자판기 (自販機) @ Ví dụ cụ thể
- 유민이는 주머니에서 동전을 꺼내더니 커피 자판기 앞으로 걸어갔다. [꺼내다]
- 커피 자판기. [커피 (coffee)]
- 김 대리는 자판기에서 커피 한 잔을 빼 손에 들고 혼자만의 시간을 즐겼다. [커피 (coffee)]
- 최 대리는 커피를 마시려고 자판기 앞에 서서 주머니 속의 동전을 만지작거렸다. [만지작거리다]
- 생리대 자판기. [생리대 (生理帶)]
- 이 건물에는 여자 화장실마다 생리대 자판기가 설치되어 있다. [생리대 (生理帶)]
- 음료수 자판기 설치에 학생부터 교직원에 이르기까지 모두 찬성했다. [이르다]
- 너 자판기 밑은 왜 뒤지고 있어? [돌돌]
🌷 ㅈㅍㄱ: Initial sound 자판기
-
ㅈㅍㄱ (
자판기
)
: 돈을 넣고 원하는 물건을 고르면 사려는 물건이 자동으로 나오는 장치.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÁY BÁN TỰ ĐỘNG: Máy mà khi bỏ tiền vào và lựa chọn đồ vật thì đồ vật sẽ tự động xuất hiện. -
ㅈㅍㄱ (
진풍경
)
: 구경거리가 될 만한 보기 드문 장면이나 모양.
☆
Danh từ
🌏 CẢNH HIẾM CÓ: Hình ảnh hay khung cảnh hiếm thấy, đáng để xem. -
ㅈㅍㄱ (
재평가
)
: 다시 평가함. 또는 그런 평가.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH GIÁ LẠI: Việc đánh giá lại. Hoặc sự đánh giá như vậy.
• Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)