🌷 Initial sound: ㅈㅍㄱ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 1 ALL : 3
•
자판기
(自販機)
:
돈을 넣고 원하는 물건을 고르면 사려는 물건이 자동으로 나오는 장치.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÁY BÁN TỰ ĐỘNG: Máy mà khi bỏ tiền vào và lựa chọn đồ vật thì đồ vật sẽ tự động xuất hiện.
•
진풍경
(珍風景)
:
구경거리가 될 만한 보기 드문 장면이나 모양.
☆
Danh từ
🌏 CẢNH HIẾM CÓ: Hình ảnh hay khung cảnh hiếm thấy, đáng để xem.
•
재평가
(再評價)
:
다시 평가함. 또는 그런 평가.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH GIÁ LẠI: Việc đánh giá lại. Hoặc sự đánh giá như vậy.
• Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57)