🌟 진경 (珍景)

Danh từ  

1. 보기 드문 진귀한 구경거리나 경치.

1. CẢNH THỰC: Cảnh vật hoặc sự vật quý hiếm, không dễ dàng trông thấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 놀라운 진경.
    An amazing sight.
  • Google translate 아름다운 진경.
    Beautiful scenery.
  • Google translate 진경이 펼쳐지다.
    Scene unfolds.
  • Google translate 진경을 감상하다.
    Appreciate the scenery.
  • Google translate 진경을 연출하다.
    Create a scene.
  • Google translate 눈이 내린 설악산의 진경은 모두를 감탄하게 했다.
    The sight of mt. seorak with snow made everyone admire.
  • Google translate 거대한 폭포의 모습은 현실의 것이라고 믿을 수 없는 진경이었다.
    The sight of the huge waterfall was an incredible sight to believe it to be real.
  • Google translate 저기 아름다운 진경이 보이세요?
    See that beautiful scene over there?
    Google translate 울긋불긋한 단풍이 정말 멋지네요.
    I love the colorful fall leaves.
Từ đồng nghĩa 진풍경(珍風景): 구경거리가 될 만한 보기 드문 장면이나 모양.

진경: spectacle,みどころ【見所・見処】。ぜっけい【絶景】,vue extraordinaire,paisaje espectacular, vista fantástica,منظر نادر,үзэсгэлэнт байгаль, жинхэнэ байгаль,cảnh thực,ทิวทัศน์อันหาชมได้ยาก, สิ่งเที่ยวชมอันล้ำค่า,pemandangan luar biasa,диво; чудо,绝景,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진경 (진경)

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191)