🌟 저기

☆☆☆   Đại từ  

1. 말하는 사람이나 듣는 사람으로부터 멀리 떨어져 있는 곳을 가리키는 말.

1. ĐẰNG KIA, CHỖ ĐÓ, CHỖ ẤY: Từ chỉ nơi cách xa người nói hoặc người nghe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저기 보이는 분수 옆 벤치에서 나는 청혼을 받았다.
    On the bench by the fountain over there i got a proposal.
  • Google translate 우리는 남편 직장이 가까운 저기 연희동에서 신혼집을 차렸다.
    We set up a honeymoon house over there in yeonhui-dong, near my husband's workplace.
  • Google translate 저기 맞지? 우리가 처음 만났던 곳 말이야.
    That's it, right? the place we first met.
    Google translate 응, 맞아. 예전 그대로다.
    Yeah, that's right. it's the same as before.
Từ đồng nghĩa 저곳: 말하는 사람이나 듣는 사람으로부터 멀리 떨어져 있는 곳을 가리키는 말.
작은말 조기: 말하는 사람이나 듣는 사람으로부터 멀리 떨어져 있는 곳을 가리키는 말.
Từ tham khảo 거기: 듣는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말., 앞에서 이미 이야기한 곳을 가리키는 말…
Từ tham khảo 여기: 말하는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말., 바로 앞에서 이야기한 대상을 가리키는…

저기: that place,あそこ【彼処・彼所】。あちら【彼方】。あっち【彼方】,là-bas, cet endroit-là,allí,هنالك ، هناك,тэнд, тэр,đằng kia, chỗ đó, chỗ ấy,ที่โน่น, ตรงโน้น,sana, di sana,вон там,那里,那儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저기 (저기)
📚 thể loại: Chỉ thị   Diễn tả vị trí  

📚 Annotation: 주로 구어에서 쓴다.

🗣️ 저기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)