🌟 삐지다

Động từ  

1. 화가 나거나 서운해서 마음이 뒤틀리다.

1. KHÓ CHỊU: Giận hoặc không ưng nên buồn lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삐진 표정을 하다.
    Have a sulky look on one's face.
  • Google translate 아내가 삐지다.
    Wife sulks.
  • Google translate 아이가 삐지다.
    The child is upset.
  • Google translate 여자 친구가 삐지다.
    Girlfriend sulks.
  • Google translate 친구가 삐지다.
    A friend sulks.
  • Google translate 삐진 여자 친구를 달래려면 어떻게 해야 할까요.
    What can i do to appease my sulky girlfriend?
  • Google translate 아이가 삐졌다는 듯이 입을 죽 내밀고 있었다.
    The kid was sticking out his mouth like he was upset.
  • Google translate 아내는 종종 별 것도 아닌 일에 삐져 있는다.
    Wife is often upset about nothing.
  • Google translate 자꾸 그렇게 삐질래?
    Why are you so upset?
    Google translate 저 장난감 갖고 싶단 말이야. 아빠는 내 마음도 모르고. 흥!
    I want that toy. dad doesn't even know how i feel. huh!
  • Google translate 지수는 왜 저기 혼자 구석에 있어?
    Why is jisoo alone in the corner?
    Google translate 어제 우리 만날 때 자기는 안 불렀다고 삐졌어.
    He was upset when we met yesterday that he didn't call him.
Từ đồng nghĩa 삐치다: 화가 나거나 서운해서 마음이 뒤틀리다.

삐지다: become sullen; sulk,すねる【拗ねる】。ふてくされる【不貞腐れる】,bouder, faire la tête,ponerse malhumorado,يتجهّم، يحنق,туних,khó chịu,งอน, ไม่พอใจ, บึ้งตึง,merajuk,обижаться; дуться от обиды,发火,发脾气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삐지다 (삐ː지다) 삐지는 (삐ː지는) 삐지어 (삐ː지어삐ː지여) 삐져 (삐ː져) 삐지니 (삐ː지니) 삐집니다 (삐ː짐니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)