🌟 삐지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 삐지다 (
삐ː지다
) • 삐지는 (삐ː지는
) • 삐지어 (삐ː지어
삐ː지여
) 삐져 (삐ː져
) • 삐지니 (삐ː지니
) • 삐집니다 (삐ː짐니다
)
🌷 ㅃㅈㄷ: Initial sound 삐지다
-
ㅃㅈㄷ (
빠지다
)
: 물이나 구덩이 등의 속으로 떨어져 잠겨 들어가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 RƠI: Rơi và chìm xuống nước hoặc hố... -
ㅃㅈㄷ (
빠지다
)
: 박혀 있거나 끼워져 있던 것이 제자리에서 나오다.
☆☆
Động từ
🌏 RỤNG, RỜI, TUỘT: Cái được đóng hay được chèn tuột ra khỏi chỗ đó. -
ㅃㅈㄷ (
빠지다
)
: 앞에 오는 말의 성질이나 상태가 아주 심하여 못마땅함을 나타내는 말.
Động từ bổ trợ
🌏 QUÁ, HẾT CỠ: Từ thể hiện tính chất hay trạng thái của vế trước rất nghiêm trọng hoặc không hợp lý. -
ㅃㅈㄷ (
삐지다
)
: 화가 나거나 서운해서 마음이 뒤틀리다.
Động từ
🌏 KHÓ CHỊU: Giận hoặc không ưng nên buồn lòng.
• Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)