💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 52 ALL : 53

: 몸의 한 부분이 충격을 받아 접히거나 비틀려서 뼈마디가 어긋나다. ☆☆ Động từ
🌏 TRẸO: Một phần của cơ thể chịu tác động mạnh rồi bị gập vào hoặc lệch đi nên đốt xương chệch đi.

: 벨이나 호출기 등이 울릴 때 나는 소리. Phó từ
🌏 TÍT TÍT, TE TE: Âm thanh phát ra khi chuông, còi hiệu lệnh vang lên.

거덕 : 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러질 때 나는 소리. Phó từ
🌏 SẦM, UỲNH, UỴCH, HUỴCH: Âm thanh phát ra khi vật to và cứng va chạm cọ sát vào nhau.

거덕거리다 : 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러지는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다. Động từ
🌏 KÈN KẸT, KEN KÉT: Âm thanh mà đồ vật to và cứng va chạm cọ sát vào nhau phát ra liên tục. Hoặc liên tục phát ra âm thanh như vậy.

거덕대다 : 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러지는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다. Động từ
🌏 KÈN KẸT, KEN KÉT: Âm thanh mà đồ vật to và cứng va chạm cọ sát vào nhau phát ra liên tục. Hoặc liên tục phát ra âm thanh như vậy.

거덕삐거덕 : 크고 딱딱한 물건이 자꾸 서로 닿아 문질러질 때 나는 소리. Phó từ
🌏 KÈN KẸT, KEN KÉT: Âm thanh phát ra khi đồ vật to và cứng liên tục va chạm, cọ xát với nhau.

거덕삐거덕하다 : 크고 딱딱한 물건이 자꾸 서로 닿아 문질러지는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다. Động từ
🌏 RUNG KÈN KẸT, CỌ KEN KÉT: Âm thanh mà đồ vật to và cứng liên tục va chạm, cọ xát với nhau phát ra. Hoặc làm phát ra âm thanh như vậy.

거덕하다 : 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러지는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다. Động từ
🌏 RUNG KÈN KẸT, CỌ KEN KÉT, LÀM RUNG KEN KÉT: Âm thanh mà đồ vật to và cứng va chạm, cọ xát với nhau phát ra. Hoặc làm phát ra âm thanh như vậy.

걱 : 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러질 때 나는 소리. Phó từ
🌏 KÉT, KẸT: Âm thanh phát ra khi vật to và cứng va chạm, cọ sát vào nhau.

걱거리다 : 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러지는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다. Động từ
🌏 KÊU CÓT KÉT, KÊU CỌT KẸT: Âm thanh mà đồ vật to và cứng va chạm cọ sát vào nhau, phát ra liên tục. Hoặc liên tục phát ra âm thanh như vậy.

걱대다 : 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러지는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다. Động từ
🌏 RUNG KÈN KẸT, LÀM RUNG KÈN KẸT, CỌ KEN KÉT: Âm thanh mà đồ vật to và cứng va chạm, cọ xát với nhau liên tục phát ra. Hoặc liên tiếp làm phát ra âm thanh như vậy.

걱삐걱 : 크고 딱딱한 물건이 자꾸 서로 닿아 문질러질 때 나는 소리. Phó từ
🌏 CÓT CA CÓT KÉT, CỌT CÀ CỌT KẸT: Âm thanh phát ra khi vật to và cứng liên tục va chạm, cọ sát vào nhau.

걱삐걱하다 : 크고 딱딱한 물건이 자꾸 서로 닿아 문질러지는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다. Động từ
🌏 RUNG KÈN KẸT, CỌ KEN KÉT, CỌ SÁT TRÈO TRẸO: Âm thanh mà đồ vật to và cứng liên tục va chạm, cọ xát với nhau phát ra. Hoặc phát ra âm thanh như vậy.

걱하다 : 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러지는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다. Động từ
🌏 CỌC CẠCH, LẠCH CẠCH, CỌT KẸT, KEN KÉT: Âm thanh mà đồ vật to và cứng va chạm, cọ xát với nhau phát ra. Hoặc phát ra âm thanh như vậy.

끗 : 맞추어 끼워져야 하는 물건이 꼭 맞지 않고 어긋나는 모양. Phó từ
🌏 TRỆCH, SAI, KHÔNG KHỚP: Hình ảnh đồ vật phải được gắn vào cho hợp lại không vừa và lệch.

끗하다 : 일이 어긋나서 제대로 되지 않거나 잘못되다. Động từ
🌏 LỆCH LẠC, CHỆCH HƯỚNG: Công việc sai lệch không được làm đúng hoặc bị làm sai.

끼 : (속된 말로) 물건 등을 팔기 위해 길에서 손님을 잡아끄는 사람. Danh từ
🌏 BIKI; NGƯỜI CHÀO MỜI KHÁCH, NGƯỜI CHÀO HÀNG: (cách nói thông tục) Người lôi kéo khách ở đường để bán hàng hoá đồ vật.

딱하다 : 몸이나 물체가 한쪽으로 비스듬하게 기울어져 있다. Tính từ
🌏 LỆCH, XIÊN: Cơ thể hay vật thể bị nghiêng chéo về một phía.

뚤다 : 모양이나 방향, 위치가 곧거나 바르지 않고 한쪽으로 기울거나 쏠려 있다. Tính từ
🌏 LỆCH, XIÊN, CHÉO: Hình ảnh, phương hướng hay vị trí không ngay ngắn mà nghiêng hoặc dồn về một phía.

뚤삐뚤 : 곧거나 바르지 않고 이리저리 기울어지거나 구부러지는 모양. Phó từ
🌏 LẢO ĐẢO, LOẠNG CHOẠNG: Hình ảnh không thẳng hoặc ngay ngắn mà nghiêng qua bên này bên kia hoặc bị cong.

뚤어지다 : 모양이나 방향, 위치가 곧거나 바르지 않고 한쪽으로 기울어지거나 쏠리다. Động từ
🌏 BỊ LỆCH, BỊ XIÊN, BỊ CHÉO: Bộ dạng, phương hướng hay vị trí... không thẳng hoặc ngay ngắn mà bị nghiêng hoặc dồn về một phía.

라 (←bira) : → 전단 Danh từ
🌏

삐 : 기계에 부여된 번호를 전화기에서 누르면 신호가 전달되어 소리를 내거나 숫자를 보여 주는 휴대용 통신 기기. Danh từ
🌏 MÁY NHẮN TIN: Máy thông tin liên lạc cầm tay truyền được tín hiệu đi và hiện thị số trên màn hình hoặc phát ra âm thanh nếu ấn hoặc quay số của máy đó bằng máy điện thoại.

악거리다 : 병아리가 자꾸 울다. Động từ
🌏 KÊU CHIẾP CHIẾP: Gà con kêu liên tục.

악대다 : 병아리가 자꾸 울다. Động từ
🌏 KÊU CHIẾP CHIẾP: Gà con liên tục kêu.

악삐악 : 병아리가 자꾸 우는 소리. Phó từ
🌏 CHIẾP CHIẾP: Tiếng gà con kêu liên tục.

악삐악하다 : 병아리가 자꾸 울다. Động từ
🌏 KÊU CHIẾP CHIẾP: Gà con liên tục kêu.

져나오다 : 속에 든 것이 작은 틈 사이로 밀려서 밖으로 튀어나오다. Động từ
🌏 LÒI RA, THÒI RA: Cái chứa bên trong bị đẩy qua giữa khe nhỏ để lộ ra bên ngoài.

죽 : 물체의 끝부분이 조금 길게 나와 있는 모양. Phó từ
🌏 LẤP LÓ: Hình ảnh phần cuối của vật thể lộ ra hơi dài.

죽 : 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내미는 모양. Phó từ
🌏 BĨU, BỈU: Hình ảnh trề môi mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.

죽거리다 : 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀고 실룩거리다. Động từ
🌏 BĨU MÔI, TRỀ MÔI: Trề môi và rung rung mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.

죽대다 : 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀고 실룩거리다. Động từ
🌏 BĨU (MÔI), TRỀ (MÔI), MÉO XỆCH (MIỆNG): Trề môi và rung rung mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.

죽삐죽 : 여럿이 다 끝부분이 조금 길게 나와 있는 모양. Phó từ
🌏 LỞM CHỞM, LỦA TỦA: Hình ảnh nhiều cái có phần cuối đều lòi ra hơi dài.

죽삐죽 : 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀고 실룩거리는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRỀ MÔI, MỘT CÁCH BĨU MÔI: Hình ảnh trề môi và rung rung mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.

죽삐죽하다 : 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀고 실룩거리다. Động từ
🌏 TRỀ (MÔI), BĨU (MÔI), MÉO XỆCH (MIỆNG): Trề môi và rung rung mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.

죽삐죽하다 : 여럿이 다 끝부분이 조금 길게 나와 있다. Tính từ
🌏 LỞM CHỞM, NHẤP NHÔ, TUA TỦA: Nhiều cái có phần cuối đều lòi ra hơi dài.

죽이다 : 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀고 실룩이다. Động từ
🌏 TRỀ (MÔI), BĨU (MÔI), MÉO XỆCH (MIỆNG): Trề môi và rung rung mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.

죽하다 : 물체의 끝부분이 조금 길게 나와 있다. Tính từ
🌏 NHÔ RA, LÓ RA: Phần cuối của vật thể lòi ra hơi dài.

죽하다 : 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀다. Động từ
🌏 TRỀ (MÔI), BĨU (MÔI), MÉO XỆCH (MIỆNG): Trề môi mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.

지다 : 화가 나거나 서운해서 마음이 뒤틀리다. Động từ
🌏 KHÓ CHỊU: Giận hoặc không ưng nên buồn lòng.

질삐질 : 몹시 곤란하거나 힘들 때 땀을 흘리는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẦM ĐÌA MỒ HÔI, MỘT CÁCH ƯỚT SŨNG MỒ HÔI: Hình ảnh toát mồ hôi khi rất hỗn loạn hay mệt nhọc.

쭉 : 물체의 끝부분이 조금 길게 나와 있는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHÔ LÊN, MỘT CÁCH NHÔ RA: Hình ảnh phần cuối của vật thể lòi ra hơi dài.

쭉 : 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내미는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MÉO XỆCH, MỘT CÁCH MẾU MÁO, MỘT CÁCH MÉO XẸO: Hình ảnh trề môi mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.

쭉거리다 : 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀고 실룩거리다. Động từ
🌏 BĨU MÔI, TRỀ MÔI: Trề môi và rung rung mà không phát ra tiếng vì cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.

쭉대다 : 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀고 실룩거리다. Động từ
🌏 BĨU MÔI, TRỀ MÔI: Trề môi và rung rung mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.

쭉삐쭉 : 여럿이 다 끝부분이 조금 길게 나와 있는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TUA TỦA, MỘT CÁCH BÙ XÙ: Hình ảnh nhiều thứ có phần cuối lòi ra hơi dài.

쭉삐쭉 : 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀고 실룩거리는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MÉO XỆCH, MỘT CÁCH MẾU MÁO, MỘT CÁCH MÉO XẸO: Hình ảnh trề môi và rung rung mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.

쭉삐쭉하다 : 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀고 실룩거리다. Động từ
🌏 BĨU MÔI, TRỀ MÔI: Trề môi và rung rung mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.

쭉삐쭉하다 : 여럿이 다 끝부분이 조금 길게 나와 있다. Tính từ
🌏 LỞM CHỞM, NHẤP NHÔ, TUA TỦA: Nhiều thứ có phần cuối lòi ra hơi dài.

쭉이다 : 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀고 실룩이다. Động từ
🌏 BĨU MÔI, TRỀ MÔI: Trề môi và rung rung mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.

쭉하다 : 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀다. Động từ
🌏 TRỀ (MÔI), BĨU (MÔI), MÉO XỆCH (MIỆNG), MẾU MÁO: Trề môi mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.

쭉하다 : 물체의 끝부분이 조금 길게 나와 있다. Tính từ
🌏 NHÔ RA, LÓ RA: Phần cuối của vật thể lòi ra hơi dài.

치다 : 화가 나거나 서운해서 마음이 뒤틀리다. Động từ
🌏 GIẬN, DỖI: Cáu gắt vì tức giận hay bị tổn thương.


:
Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)