🌟 삐쭉
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 삐쭉 (
삐쭉
)
📚 Từ phái sinh: • 삐쭉거리다: 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀고… • 삐쭉대다: 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀고 … • 삐쭉이다: 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀고 … • 삐쭉하다: 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀다.
🌷 ㅃㅉ: Initial sound 삐쭉
-
ㅃㅉ (
삐쭉
)
: 물체의 끝부분이 조금 길게 나와 있는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHÔ LÊN, MỘT CÁCH NHÔ RA: Hình ảnh phần cuối của vật thể lòi ra hơi dài. -
ㅃㅉ (
뾰쪽
)
: 물체의 끝이 매우 가늘고 날카로운 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHỌN HOẮC: Hình ảnh phần cuối của vật thể rất mảnh và sắc. -
ㅃㅉ (
빤짝
)
: 작은 빛이 잠깐 나타났다가 사라지는 모양.
Phó từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Hình ảnh tia sáng nhỏ thoáng xuất hiện rồi biến mất. -
ㅃㅉ (
뽕짝
)
: (속된 말로) 주로 나이가 많은 사람들이 즐겨 듣는 구성진 가락의 대중가요.
Danh từ
🌏 PPONGJJAK; DÂN CA TRỮ TÌNH: (cách nói thông tục) Những bài hát phổ biến với giai điệu du dương mà chủ yếu những người lớn tuổi thích nghe. -
ㅃㅉ (
삐쭉
)
: 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내미는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MÉO XỆCH, MỘT CÁCH MẾU MÁO, MỘT CÁCH MÉO XẸO: Hình ảnh trề môi mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.
• Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88)