💕 Start: 쭉
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
쭉
:
줄이나 금 등을 곧게 긋는 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 LIÊN TIẾP, KÉO DÀI: Hình ảnh kẻ thẳng đường hay vệt.
•
쭉정이
:
껍질만 있고 속에 알맹이가 들지 않은 곡식이나 과일 등의 열매.
Danh từ
🌏 HẠT LÉP, QUẢ KẸ, QUẢ ĐIẾC: Hạt ngũ cốc hoặc quả chỉ có vỏ, không có nhân ở bên trong.
•
쭉쭉
:
줄이나 금을 잇따라 긋는 모양.
Phó từ
🌏 RÈN RẸT: Hình ảnh vẽ nét hay vệt liên tiếp.
• Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10)