🌟 쭉쭉
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쭉쭉 (
쭉쭉
)
📚 Từ phái sinh: • 쭉쭉거리다: 입으로 아주 힘차게 빠는 소리를 잇따라 내다. • 쭉쭉대다: 입으로 아주 힘차게 빠는 소리를 잇따라 내다.
🗣️ 쭉쭉 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅉㅉ: Initial sound 쭉쭉
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255)