🌟 번쩍하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번쩍하다 (
번쩌카다
)
📚 Từ phái sinh: • 번쩍: 큰 빛이 잠깐 나타났다가 사라지는 모양., 순간적으로 마음이나 정신을 가다듬는 모…
🗣️ 번쩍하다 @ Ví dụ cụ thể
- 빛살이 번쩍하다. [빛살]
🌷 ㅂㅉㅎㄷ: Initial sound 번쩍하다
-
ㅂㅉㅎㄷ (
반짝하다
)
: 순간적으로 마음이나 정신이 가다듬어지다.
Động từ
🌏 BỪNG TỈNH, CHOÀNG TỈNH: Tâm trạng hay tinh thần bỗng trở nên tỉnh táo trong khoảnh khắc. -
ㅂㅉㅎㄷ (
비쭉하다
)
: 기분이 언짢거나 울려고 할 때, 또는 비웃을 때 소리 없이 입을 쑥 내밀다.
Động từ
🌏 TRỀ MÔI, PHỤNG PHỊU, MÉO XẸO, NHỆCH (MỒM): Đẩy và uốn một phần của miệng sao cho không ra tiếng khi tâm trạng khó chịu hay sắp khóc, hoặc khi cười chế giễu. -
ㅂㅉㅎㄷ (
번쩍하다
)
: 정신이 갑자기 아주 맑아지다.
Động từ
🌏 SÁNG LÊN: Tinh thần đột nhiên trở nên rất minh mẫn.
• Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)