🌟 비쭉하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비쭉하다 (
비쭈카다
)
📚 Từ phái sinh: • 비쭉: 기분이 언짢거나 울려고 할 때, 또는 비웃을 때 소리 없이 입을 쑥 내미는 모양.…
🌷 ㅂㅉㅎㄷ: Initial sound 비쭉하다
-
ㅂㅉㅎㄷ (
반짝하다
)
: 순간적으로 마음이나 정신이 가다듬어지다.
Động từ
🌏 BỪNG TỈNH, CHOÀNG TỈNH: Tâm trạng hay tinh thần bỗng trở nên tỉnh táo trong khoảnh khắc. -
ㅂㅉㅎㄷ (
비쭉하다
)
: 기분이 언짢거나 울려고 할 때, 또는 비웃을 때 소리 없이 입을 쑥 내밀다.
Động từ
🌏 TRỀ MÔI, PHỤNG PHỊU, MÉO XẸO, NHỆCH (MỒM): Đẩy và uốn một phần của miệng sao cho không ra tiếng khi tâm trạng khó chịu hay sắp khóc, hoặc khi cười chế giễu. -
ㅂㅉㅎㄷ (
번쩍하다
)
: 정신이 갑자기 아주 맑아지다.
Động từ
🌏 SÁNG LÊN: Tinh thần đột nhiên trở nên rất minh mẫn.
• Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)