🌟 오리발

Danh từ  

1. 사람이 물속에서 헤엄치는 데 편리하도록 발에 끼는, 오리의 발같이 생긴 물건.

1. CHÂN VỊT BƠI: Đồ vật hình dạng giống như chân của con vịt, người ta cài vào chân để thuận tiện khi bơi ở trong nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오리발을 신다.
    Put on the flippers.
  • Google translate 오리발을 이용하다.
    Use the flippers.
  • Google translate 오리발을 준비하다.
    Prepare the flippers.
  • Google translate 오리발을 착용하다.
    Put on a duck's feet.
  • Google translate 오리발로 수영하다.
    Swim with flippers.
  • Google translate 오리발로 헤엄치다.
    Swim with flippers.
  • Google translate 바닷가에 온 사람들은 잠수를 하기 전에 오리발을 신었다.
    Those who came to the beach wore flippers before diving.
  • Google translate 유민이는 물놀이를 가기 위해 오리발과 물안경을 준비했다.
    Yu-min prepared duck feet and go swimming goggles.
  • Google translate 오리발을 신고 헤엄치니까 앞으로 쭉쭉 나가는걸?
    I'm swimming in flippers, so i'm going straight.
    Google translate 그래? 그럼 나도 오리발을 신어야겠다.
    Really? then i'll have to wear the flippers too.
Từ đồng nghĩa 물갈퀴: 헤엄을 치는 데 도움이 되는 오리, 개구리 등의 발가락 사이에 있는 엷은 막.,…

오리발: webbed feet,フィン。あしひれ【足ひれ】,palme, pied palmé,aleta,زعانف,сарвуун сэлүүр,chân vịt bơi,ตีนกบ,sirip untuk menyelam, sepatu renang,ласты,蹼,

2. (놀리는 말로) 손가락이나 발가락 사이의 살가죽이 달라붙은 손발.

2. MÀNG CHÂN VỊT, NGÓN TAY NGÓN CHÂN DÍNH: (cách nói trêu chọc) Bàn tay, bàn chân mà da dính vào giữa các ngón tay hay ngón chân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오리발로 불리다.
    Called duck feet.
  • Google translate 오리발이라고 놀리다.
    Tease me for being a duck's foot.
  • Google translate 오리발처럼 보이다.
    Look like a duck's foot.
  • Google translate 아이들은 손가락이 짧은 친구에게 오리발이라고 놀렸다.
    The children teased their short-fingered friend with flippers.
  • Google translate 임산부는 아기의 손이 오리발처럼 붙을까봐 오리 고기를 먹지 않았다.
    The pregnant woman did not eat duck meat for fear that the baby's hands would stick like duck feet.

3. (속된 말로) 잘못을 해 놓고 자신은 그 일과 관계 없는 것처럼 꾸미는 태도.

3. THÁI ĐỘ CHỐI TỘI, THÁI ĐỘ LÀM LƠ NHƯ KHÔNG BIẾT: (cách nói thông tục) Thái độ giả vờ như việc làm sai không có liên quan gì đến bản thân mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오리발 수법.
    A duck-footed trick.
  • Google translate 오리발을 내밀다.
    Stretch out the flippers.
  • Google translate 오리발을 보이다.
    Show flippers.
  • Google translate 유민이는 유리컵을 깨 놓고 모르는 일인 척 오리발을 내밀었다.
    Yumin broke the glass and pretended not to know anything.
  • Google translate 빈집을 털다 붙잡힌 도둑은 경찰에게 뻔뻔하게 오리발을 내밀었다.
    The thief, caught robbing an empty house, shamelessly stuck his foot out to the police.
  • Google translate 난 모르는 일이라니까!
    I don't know!
    Google translate 너 자꾸 오리발 내밀래? 네가 한 짓인 거 다 알고 있어.
    Do you want to keep sticking out your flippers? i know you did it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오리발 (오ː리발)


🗣️ 오리발 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46)