🌟 유리병 (琉璃甁)

Danh từ  

1. 유리로 만든 병.

1. LỌ THỦY TINH, CHAI THỦY TINH: Bình làm bằng thủy tinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 투명한 유리병.
    A transparent glass bottle.
  • Google translate 유리병이 깨지다.
    Glass bottle breaks.
  • Google translate 유리병을 깨다.
    Break a glass bottle.
  • Google translate 유리병을 깨트리다.
    Break a glass bottle.
  • Google translate 유리병에 담다.
    Put in a glass bottle.
  • Google translate 식탁 위에는 우유가 가득 담긴 유리병이 놓여 있었다.
    There was a glass bottle full of milk on the table.
  • Google translate 찬장에 있던 유리병이 바닥으로 떨어져 와장창 깨져 버렸다.
    The glass bottle in the cupboard fell to the floor and broke into pieces.
  • Google translate 이 꽃은 어떻게 할까?
    What shall we do with this flower?
    Google translate 유리병에 꽂아 두자.
    Let's put it in a glass bottle.

유리병: glass bottle; glass jar,ガラスびん【硝子瓶】,bouteille en verre,botella de cristal,قنينة زجاجية,шилэн лонх,lọ thủy tinh, chai thủy tinh,ขวดแก้ว,botol kaca,стеклянная бутылка,玻璃瓶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유리병 (유리병)


🗣️ 유리병 (琉璃甁) @ Giải nghĩa

🗣️ 유리병 (琉璃甁) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)