ㅇㄹㅂ (
요리법
)
: 음식을 만드는 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁCH CHẾ BIẾN MÓN ĂN, CÁCH NẤU MÓN ĂN: Phương pháp làm thức ăn.
ㅇㄹㅂ (
이른바
)
: 사람들이 흔히 말하는 바대로.
☆☆
Phó từ
🌏 CÁI GỌI LÀ, SỞ DĨ GỌI LÀ: Như người ta thường nói.
ㅇㄹㅂ (
의료비
)
: 상처나 병을 치료하는 데 드는 돈.
Danh từ
🌏 CHI PHÍ ĐIỀU TRỊ, CHI PHÍ CHỮA TRỊ: Tiền chi trả cho việc chữa trị vết thương hay bệnh tật.
ㅇㄹㅂ (
오리발
)
: 사람이 물속에서 헤엄치는 데 편리하도록 발에 끼는, 오리의 발같이 생긴 물건.
Danh từ
🌏 CHÂN VỊT BƠI: Đồ vật hình dạng giống như chân của con vịt, người ta cài vào chân để thuận tiện khi bơi ở trong nước.
ㅇㄹㅂ (
원료비
)
: 어떤 것을 만드는 데 들어가는 재료를 사는 데 쓰는 돈.
Danh từ
🌏 PHÍ NGUYÊN LIỆU: Tiền được chi ra để mua nguyên liệu làm một thứ gì đó
ㅇㄹㅂ (
올리브
)
: 지중해 연안에서 주로 자라고 열매로는 기름을 짜는, 사계절 내내 푸른 나무.
Danh từ
🌏 CÂY Ô LIU: Loài cây xanh quanh năm, chủ yếu sinh trưởng ở duyên hải Địa Trung Hải, vắt lấy dầu từ quả.
ㅇㄹㅂ (
연료비
)
: 연료를 사는 데 드는 비용.
Danh từ
🌏 PHÍ NHIÊN LIỆU, PHÍ CHẤT ĐỐT: Chi phí tiêu tốn cho việc mua nhiên liệu (chất đốt).