🌟 아랫배

Danh từ  

1. 배꼽 아랫부분의 배.

1. BỤNG DƯỚI: Phần bụng dưới rốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 볼록한 아랫배.
    The convex lower abdomen.
  • Google translate 아랫배가 나오다.
    The lower abdomen swells out.
  • Google translate 아랫배가 아프다.
    I have a stomachache.
  • Google translate 아랫배를 내밀다.
    Stretch out the lower abdomen.
  • Google translate 아랫배를 따뜻하게 해 주면 다이어트에 도움이 된다.
    Keep your lower abdomen warm and help you lose weight.
  • Google translate 임신부는 의사의 말에 따라 아랫배에 더 힘을 주었다.
    Pregnant women, as the doctor said, gave more strength to the lower abdomen.
  • Google translate 일주일 동안 화장실을 가지 못했더니 아랫배가 나왔다.
    I haven't been to the bathroom in a week, and my lower abdomen came out.
  • Google translate 차가운 음식을 많이 먹었더니 아랫배가 살살 아파 오기 시작했다.
    I ate a lot of cold food and my lower stomach started to ache.
Từ trái nghĩa 윗배: 가슴 아래부터 배꼽 위까지의 배.

아랫배: underbelly; abdomen,かふく・したはら【下腹】,bas-ventre,abdomen, vientre,بطن في أسفل سرّة البطن,хэвлий,bụng dưới,ท้องน้อย,perut bawah,нижняя часть живота; низ живота,下腹,小肚子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아랫배 (아래빼) 아랫배 (아랟빼)


🗣️ 아랫배 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197)