🌟 윗배

Danh từ  

1. 가슴 아래부터 배꼽 위까지의 배.

1. BỤNG TRÊN: Phần bụng từ dưới ngực đến trên rốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 윗배가 나오다.
    The upper abdomen comes out.
  • Google translate 윗배가 볼록하다.
    The upper abdomen is convex.
  • Google translate 윗배가 뻐근하다.
    I have a stiff upper abdomen.
  • Google translate 윗배가 아프다.
    I have a stomachache.
  • Google translate 윗배가 차다.
    Top stomach full.
  • Google translate 오른쪽 윗배가 아플 때는 간이나 신장에 문제가 생기지 않았는지 의심해 볼 필요가 있다.
    When you have a pain in your right upper stomach, you need to question whether you have any problems with your liver or kidney.
  • Google translate 한의사가 몸을 문지르자 윗배가 따뜻해지기 시작하더니 온기가 서서히 배꼽 부위로 내려갔다.
    When the oriental medicine doctor rubbed himself, his stomach began to warm up, and the warmth slowly went down to the navel.
  • Google translate 변비가 심한 여성들은 주로 아랫배에 살이 찌고 과식을 많이 하는 남성들은 윗배에 살이 찌기 쉽다.
    Women with high constipation tend to gain weight in their lower abdomen, and men who overeat often tend to gain weight in their upper stomachs.
  • Google translate 왜 그래? 체한 거 같아?
    What's wrong? you think you have an upset stomach?
    Google translate 윗배가 더부룩하고 아프네.
    Yeah, my stomach's swollen and sore.
Từ trái nghĩa 아랫배: 배꼽 아랫부분의 배.

윗배: upper abdomen,じょうふくぶ【上腹部】,partie du ventre au dessus du nombril,abdomen superior,أعلى البطن,гэдэсний дээд хэсэг, ходоод,bụng trên,หน้าท้องส่วนบน,perut atas,,上腹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 윗배 (위빼) 윗배 (윋빼)

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160)