🌟 이번 (이 番)

☆☆☆   Danh từ  

1. 곧 돌아올 차례. 또는 막 지나간 차례.

1. LẦN NÀY: Lần sắp tới. Hoặc lần vừa mới qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이번 기회.
    This opportunity.
  • Google translate 이번 달.
    This month.
  • Google translate 이번 방학.
    This vacation.
  • Google translate 이번 여름.
    This summer.
  • Google translate 이번 주.
    This week.
  • Google translate 이번 주말.
    This weekend.
  • Google translate 이번 학기.
    This semester.
  • Google translate 이번 호.
    This issue.
  • Google translate 어머니는 이번이 처음 하는 해외여행이라서 설렌다고 하셨다.
    My mother said she was excited because it was her first overseas trip.
  • Google translate 매년 휴가를 바다에서 보냈는데 이번 휴가 때는 산에 가 볼까 한다.
    I spent my annual vacation at sea, and i'm thinking of going to the mountains this vacation.
  • Google translate 시험이 얼마나 남았지요?
    How many tests do we have left?
    Google translate 이번 주 금요일이니까 삼 일 남았네요.
    It's this friday, so we have three days left.
Từ đồng nghĩa 금번(今番): 전에도 있었던 일이 최근 다시 일어났거나 일어날 차례 또는 때.
Từ đồng nghĩa 이참: 곧 돌아올 차례. 또는 막 지나간 차례., 때마침 온 기회.
작은말 요번(요番): 곧 돌아오거나 이제 막 지나간 차례.

이번: this time,こんど【今度】。こんかい【今回】。このたび【この度】,cette fois-ici, (n.) ce,este, esta vez, este turno,هذا الدور، هذه المرة,энэ удаагийн,lần này,ครั้งนี้, คราวนี้, หนนี้,kali ini,этот (раз),这次,这回,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이번 (이번)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói thời gian  


🗣️ 이번 (이 番) @ Giải nghĩa

🗣️ 이번 (이 番) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76)