🌟 금번 (今番)

Danh từ  

1. 전에도 있었던 일이 최근 다시 일어났거나 일어날 차례 또는 때.

1. LẦN NÀY: Thứ tự hay lúc một việc đã từng có trước đó đã xảy ra gần đây hoặc lại sắp xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 금번 명절.
    This holiday.
  • Google translate 금번 시험.
    This test.
  • Google translate 금번 일요일.
    This sunday.
  • Google translate 회사에서는 금번에도 추석 선물로 사과와 배를 주었다.
    The company again gave apples and pears as gifts for chuseok.
  • Google translate 저번과 달리 금번에 발간한 책은 독자가 이해하기 쉽게 내용을 구성했다.
    Unlike last time, this book has a story that is easy for the reader to understand.
  • Google translate 금번에는 시험 결과가 어떻게 될 것 같니?
    What do you think the test results will be this time?
    Google translate 이번에는 합격할 수 있을 것 같아요.
    I think i can pass this time.
Từ đồng nghĩa 이번(이番): 곧 돌아올 차례. 또는 막 지나간 차례.

금번: this time,こんぱん【今般】。このたび【この度】。こんど【今度】,cette fois-ci,otra vez,هذه المرة,энэ удаагийн,lần này,ครั้งนี้, เวลานี้, คราวนี้, โอกาสนี้,kali ini,(в) этот раз; на этот раз,这一次,这次,此次,此回,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금번 (금번)

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Du lịch (98) Sở thích (103) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91)