🌟 구별 (區別)

☆☆   Danh từ  

1. 성질이나 종류에 따라 차이가 남. 또는 성질이나 종류에 따라 갈라놓음.

1. SỰ PHÂN BIỆT, SỰ TÁCH BIỆT: Sự tách biệt theo từng chủng loại hay tính chất có sự khác biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공과 사의 구별.
    Distinguish between public and private.
  • Google translate 남녀 구별.
    Distinguish between men and women.
  • Google translate 신분의 구별.
    Identity distinction.
  • Google translate 구별 기준.
    Distinguished criteria.
  • Google translate 구별이 되다.
    Be distinguished.
  • Google translate 구별이 뚜렷하다.
    Distinctive.
  • Google translate 구별을 두다.
    Make a distinction.
  • Google translate 구별을 하다.
    Distinguish.
  • Google translate 남녀노소 구별 없이 누구나 즐길 수 있는 가족 영화가 개봉되었다.
    A family film has been released that can be enjoyed by anyone regardless of age or sex.
  • Google translate 쌍둥이 자매는 몹시 닮아서 누가 언니고 동생인지 구별을 하기 어려웠다.
    The twin sisters were so alike that it was hard to tell who was older and who was younger.
  • Google translate 박 검사는 자기가 아는 사람이라고 해서 절대 봐주는 법이 없어요.
    Prosecutor park never lets you go because he's someone he knows.
    Google translate 정말 공과 사의 구별이 뚜렷한 사람이군요.
    You're a man of great distinction between public and private.

구별: distinction; differentiation,くべつ【区別】,distinction, classification, séparation, démarcation, discrimination,clasificación, división, distinción,تمايُز,ялгаа, ялгавар, хуваалт,sự phân biệt, sự tách biệt,การแบ่ง, การแยก, การแบ่งแยก, การจำแนก,perbedaan,классификация; распределение,区别,区分,分辨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구별 (구별)
📚 Từ phái sinh: 구별되다(區別되다): 성질이나 종류에 따라 차이가 나다. 구별하다(區別하다): 성질이나 종류에 따라 갈라놓다.


🗣️ 구별 (區別) @ Giải nghĩa

🗣️ 구별 (區別) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17)