🌟 (性)

  Danh từ  

1. 사람이 타고난 성질.

1. TÍNH, TÍNH CÁCH: Tính chất mà con người có từ lúc mới sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사람만의 .
    Person's castle.
  • Google translate 을 타고나다.
    Born in castles.
  • Google translate 사람은 각자 타고난 이 있다.
    Each person has a natural surname.
  • Google translate 인격을 쌓기 위해서는 각자의 을 잘 실현해야 한다.
    To build character, one must realize one's own sex well.
  • Google translate 한 번 누군가를 배신하면 또 배신하게 되는 것을 볼 수 있지.
    Once you betray someone, you will betray them again.
    Google translate 그렇지, 사람의 은 바꾸기가 어려운 것 같다.
    Yes, it seems difficult to change a person's last name.

성: personality,せい・しょう・さが【性】。ほんしょう【本性】,,carácter,نوع,мөн чанар, язгуур шинж,tính, tính cách,นิสัย, สันดาน,sifat, karakter,характер; натура,本性,

2. 남성과 여성, 수컷과 암컷의 구별. 또는 그것을 구별하는 신체적 특성.

2. GIỚI TÍNH, GIỐNG, ĐẶC ĐIỂM GIỚI TÍNH: Sự phân biệt nam tính và nữ tính, giống đực và giống cái. Hoặc đặc tính cơ thể phân biệt điều đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두 가지 .
    Two castles.
  • Google translate 의 차이.
    Difference of sex.
  • Google translate 에 따른 역할.
    A gender-dependent role.
  • Google translate 을 구분하다.
    Distinguish sex.
  • Google translate 아직도 남자아이를 선호하며 을 차별하는 사람들이 있다.
    There are still people who prefer boys and discriminate against sex.
  • Google translate 아이들은 자라날수록 신체적으로 나타나는 의 차이가 뚜렷해진다.
    As children grow older, the difference in sexuality that appears physically becomes apparent.
  • Google translate 에 따라 동물은 어떻게 나눌 수 있을까요?
    How can animals be divided according to sex?
    Google translate 수컷과 암컷으로 나눌 수 있습니다.
    Can be divided into males and females.

3. 남자와 여자가 성기를 통하여 육체적으로 관계를 맺는 행위. 또는 그에 관련된 일.

3. SỰ GIAO HỢP, SINH HOẠT TÌNH DỤC: Hành vi nam và nữ quan hệ thể xác thông qua cơ quan sinh dục. Hoặc việc liên quan đến điều đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의 개방.
    The opening of the castle.
  • Google translate 의 문란.
    Sexual promiscuity.
  • Google translate 을 금기시하다.
    Banish sex.
  • Google translate 에 눈뜨다.
    Open your eyes to sex.
  • Google translate 사춘기가 되면 에 대한 호기심이 왕성해진다.
    At puberty, the curiosity about sex grows.
  • Google translate 그 영화는 한 소년이 에 눈뜨는 과정을 그려냈다.
    The film depicts the process of a boy waking up to a castle.
  • Google translate 의 문란이 심각해지고 있습니다.
    The disturbance of sex is getting serious.
    Google translate 이 개방적이라고 꼭 문제가 되는 것은 아닙니다.
    Being open does not necessarily matter.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (성ː)
📚 Từ phái sinh: 성적(性的): 남녀의 성에 관계되는. 성적(性的): 남녀의 성에 관계되는 것.
📚 thể loại: Triết học, luân lí  

Start

End


So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23)