🌟 (性)

  Danh từ  

1. 사람이 타고난 성질.

1. TÍNH, TÍNH CÁCH: Tính chất mà con người có từ lúc mới sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사람만의 .
    Person's castle.
  • 을 타고나다.
    Born in castles.
  • 사람은 각자 타고난 이 있다.
    Each person has a natural surname.
  • 인격을 쌓기 위해서는 각자의 을 잘 실현해야 한다.
    To build character, one must realize one's own sex well.
  • 한 번 누군가를 배신하면 또 배신하게 되는 것을 볼 수 있지.
    Once you betray someone, you will betray them again.
    그렇지, 사람의 은 바꾸기가 어려운 것 같다.
    Yes, it seems difficult to change a person's last name.

2. 남성과 여성, 수컷과 암컷의 구별. 또는 그것을 구별하는 신체적 특성.

2. GIỚI TÍNH, GIỐNG, ĐẶC ĐIỂM GIỚI TÍNH: Sự phân biệt nam tính và nữ tính, giống đực và giống cái. Hoặc đặc tính cơ thể phân biệt điều đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두 가지 .
    Two castles.
  • 의 차이.
    Difference of sex.
  • 에 따른 역할.
    A gender-dependent role.
  • 을 구분하다.
    Distinguish sex.
  • 아직도 남자아이를 선호하며 을 차별하는 사람들이 있다.
    There are still people who prefer boys and discriminate against sex.
  • 아이들은 자라날수록 신체적으로 나타나는 의 차이가 뚜렷해진다.
    As children grow older, the difference in sexuality that appears physically becomes apparent.
  • 에 따라 동물은 어떻게 나눌 수 있을까요?
    How can animals be divided according to sex?
    수컷과 암컷으로 나눌 수 있습니다.
    Can be divided into males and females.

3. 남자와 여자가 성기를 통하여 육체적으로 관계를 맺는 행위. 또는 그에 관련된 일.

3. SỰ GIAO HỢP, SINH HOẠT TÌNH DỤC: Hành vi nam và nữ quan hệ thể xác thông qua cơ quan sinh dục. Hoặc việc liên quan đến điều đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의 개방.
    The opening of the castle.
  • 의 문란.
    Sexual promiscuity.
  • 을 금기시하다.
    Banish sex.
  • 에 눈뜨다.
    Open your eyes to sex.
  • 사춘기가 되면 에 대한 호기심이 왕성해진다.
    At puberty, the curiosity about sex grows.
  • 그 영화는 한 소년이 에 눈뜨는 과정을 그려냈다.
    The film depicts the process of a boy waking up to a castle.
  • 의 문란이 심각해지고 있습니다.
    The disturbance of sex is getting serious.
    이 개방적이라고 꼭 문제가 되는 것은 아닙니다.
    Being open does not necessarily matter.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (성ː)
📚 Từ phái sinh: 성적(性的): 남녀의 성에 관계되는. 성적(性的): 남녀의 성에 관계되는 것.
📚 thể loại: Triết học, luân lí  

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28)