🌟

☆☆☆   Danh từ  

1. 몸에 깃털과 날개가 있고 날 수 있으며 다리가 둘인 동물.

1. CHIM: Động vật có hai chân, trên mình có lông với cánh và có thể bay được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노란 .
    Yellow bird.
  • Google translate 아름다운 .
    Beautiful bird.
  • Google translate 작은 .
    Little bird.
  • Google translate 하얀 .
    White bird.
  • Google translate 희귀한 .
    Rare birds.
  • Google translate 한 마리.
    A bird.
  • Google translate 둥우리.
    Bird's nest.
  • Google translate 둥지.
    Bird's nest.
  • Google translate 먹이.
    Bird feed.
  • Google translate 모이.
    Bird feed.
  • Google translate 의 깃.
    Bird's collar.
  • Google translate 의 날개.
    Bird's wings.
  • Google translate 의 노랫소리.
    The song of a bird.
  • Google translate 가 날다.
    Birds fly.
  • Google translate 가 날아가다.
    Birds fly away.
  • Google translate 가 노래하다.
    Birds sing.
  • Google translate 가 울다.
    Birds crow.
  • Google translate 가 지저귀다.
    Birds sing.
  • Google translate 가 푸드덕거리다.
    Birds flutter.
  • Google translate 를 기르다.
    Raising a bird.
  • Google translate 를 잡다.
    Catch a bird.
  • Google translate 사냥꾼은 산속에서 총으로 를 잡고 있다.
    The hunter is holding the bird with a gun in the mountains.
  • Google translate 여러 마리의 들이 하늘을 자유롭게 날고 있다.
    Several birds are flying freely in the sky.
  • Google translate 산속의 절에서 잠이 든 나는 들이 지저귀는 소리에 눈을 떴다.
    At the temple in the mountains, i opened my eyes to the sound of the birds who were asleep.
  • Google translate 나뭇가지에 앉아 있던 가 그 몸무게만큼 가지를 흔들며 떠나간다.
    A bird sitting on a branch leaves waving its branches as much as its weight.
  • Google translate 어미 는 둥지로 돌아와 잡아 온 먹이를 새끼들에게 나누어 주었다.
    The mother bird returned to the nest and distributed the food it had caught to the cubs.
  • Google translate 는 머리, 날개, 등 할 것 없이 갈색 깃털 전부에 검은 점이 박혀 있었다.
    The bird had black spots all over its brown feathers, including its head, wings, and back.
  • Google translate 오랜만에 숲에 오니까 상쾌한걸?
    It's refreshing to be in the forest after a long time.
    Google translate 응. 특히 가 지저귀는 소리가 참 듣기 좋다.
    Yeah. especially, the sound of birds singing is very good to hear.

새: bird,とり【鳥】,oiseau,pájaro,طير,шувуу,chim,นก,burung,птица,鸟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (새ː)
📚 thể loại: Loài động vật  

Start

End


Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47)