🌟 (四)

☆☆☆   Định từ  

1. 넷의.

1. BỐN: Bốn

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개월.
    Four months.
  • Google translate 년.
    Four years.
  • Google translate 미터.
    Four meters.
  • Google translate 일.
    Four days.
  • Google translate 킬로그램.
    4 kilograms.
  • Google translate 민준은 일 동안 아무도 만나지 않았다.
    Minjun met no one for four days.
  • Google translate 한국에 와서 산 지도 년이 다 되어 간다.
    It's been almost four years since i came to korea to live.
  • Google translate 지수가 결혼한 지도 벌써 개월이 되었다.
    It's already been four months since ji-su got married.
  • Google translate 형제가 어떻게 되니?
    How many brothers do you have?
    Google translate 언니, 오빠, 여동생이 있어서 남매야.
    I have a sister, a brother and a sister, so i have four siblings.

사: four,よんの【四の】,,cuatro,أربعة,дөрөв, дөрвөн,bốn,4, สี่,empat,четыре,四,

2. 네 번째의.

2. THỨ TƯ: Thứ tư

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 권.
    Four volumes.
  • Google translate 장.
    Four chapters.
  • Google translate 편.
    Four episodes.
  • Google translate 영화가 인기가 많아 편까지 찍기로 했다.
    The movie was so popular that i decided to shoot four episodes.
  • Google translate 민준은 10권짜리 장편 소설을 권까지 빌려왔다.
    Min-jun has borrowed up to four 10-volume feature novels.
  • Google translate 그 책 어디까지 읽었어?
    How far did you read the book?
    Google translate 장까지 읽었는데 아직 다섯 장이나 더 남았어.
    I've read up to four chapters, but i still have five more.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (사ː)
📚 thể loại: Số  

📚 Annotation: 일부 단위를 나타내는 말 앞에 쓴다.

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Sở thích (103)