🌷 Initial sound:

CAO CẤP : 19 ☆☆ TRUNG CẤP : 16 ☆☆☆ SƠ CẤP : 28 NONE : 67 ALL : 130

(四) : 넷의. ☆☆☆ Định từ
🌏 BỐN: Bốn

: 사람이나 동물의 몸에서 뼈를 둘러싸고 있는 부드러운 부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỊT (NGƯỜI, ĐỘNG VẬT): Phần mềm bao quanh xương trong cơ thể của người hay động vật.

(三) : 셋의. ☆☆☆ Định từ
🌏 BA: Thuộc ba.

(十) : 구에 일을 더한 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 MƯỜI: Số cộng một với chín.

: 둘에 하나를 더한 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 BA: Số cộng thêm một vào hai.

: 주위가 물로 둘러싸여 물 위에 떠 있는 것처럼 보이는 땅. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐẢO: Vùng đất được bao xung quanh bởi nước, nhìn thấy như được nổi trên mặt nước.

(姓) : 같은 조상을 가진 사람들이 조상으로부터 물려받아 이름에 공통적으로 붙이는 부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HỌ: Phần mà những người có cùng tổ tiên được tiếp nhận từ tổ tiên và gắn chung với tên.

: 맥주나 소주 등과 같이 알코올 성분이 들어 있어서 마시면 취하는 음료. ☆☆☆ Danh từ
🌏 RƯỢU: Đồ uống có chứa cồn như bia hoặc soju nên nếu uống thì có thể say.

(歲) : 나이를 세는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 TUỔI: Đơn vị đếm tuổi tác.

: 몸에 깃털과 날개가 있고 날 수 있으며 다리가 둘인 동물. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHIM: Động vật có hai chân, trên mình có lông với cánh và có thể bay được.

(色) : 빛을 받아 물체가 나타내는 밝고 어두움이나 빨강, 노랑, 파랑 등의 빛깔. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MÀU SẮC, MÀU: Sự sáng tối mà vật thể thể hiện khi bắt ánh sáng hoặc màu sắc như như đỏ, vàng, xanh...

: 이미 있던 것이 아니라 처음 생겨난. ☆☆☆ Định từ
🌏 MỚI: Không phải thứ đã có mà mới phát sinh lần đầu.

: 몸집이 크고 갈색이나 흰색과 검은색의 털이 있으며, 젖을 짜 먹거나 고기를 먹기 위해 기르는 짐승. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CON BÒ: Động vật nuôi để lấy sữa hoặc thịt ăn, cơ thể to lớn, lông có màu đen và trắng hoặc nâu vàng.

: 열의 다섯 배가 되는 수의. ☆☆☆ Định từ
🌏 NĂM MƯƠI: Thuộc số gấp năm lần của mười.

(十) : 열의. ☆☆☆ Định từ
🌏 MƯỜI: Thuộc mười.

(三) : 이에 일을 더한 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 BA: Số cộng một vào hai.

: 거죽이나 껍질로 싸인 물체의 안쪽 부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÊN TRONG: Phần phía trong của vật thể được bao bọc bởi mặt ngoài hay vỏ.

: 팔목 끝에 있으며 무엇을 만지거나 잡을 때 쓰는 몸의 부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÀN TAY: Bộ phận của cơ thể nằm ở cuối cổ tay, dùng khi sờ hay nắm cái gì đó.

(數) : 셀 수 있는 사물을 세어서 나타낸 값. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỐ, SỐ LƯỢNG: Giá trị thể hiện khi đếm sự vật có thể đếm được.

(山) : 평평한 땅보다 훨씬 높이 솟아 있고 대개 나무, 풀, 바위 등이 있는 땅. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NÚI: Đất nhô lên cao hơn hẳn đất bằng và thông thường có cây, cỏ, đá...

(四) : 삼에 일을 더한 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 SỐ BỐN: Số mà một được thêm vào ba.

: 열의 다섯 배가 되는 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 NĂM MƯƠI: Số gấp năm lần của mười.

(賞) : 잘한 일이나 우수한 성적을 칭찬하여 주는 물건. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHẦN THƯỞNG, GIẢI THƯỞNG: Vật được trao để khen tặng việc làm tốt hay thành tích xuất sắc.

: 셋의. ☆☆☆ Định từ
🌏 (SỐ) BA: Thuộc ba

: 나이를 세는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 TUỔI: Đơn vị đếm tuổi.

(市) : 도시를 중심으로 하는 지방 행정 구역. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THÀNH PHỐ: Khu vực hành chính địa phương lấy đô thị làm trung tâm.

(時) : 사람이 태어난 시각. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GIỜ (SINH): Thời khắc con người được sinh ra.

(時) : 하루를 스물넷으로 나누었을 때 그 하나를 나타내는 시간의 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 GIỜ: Đơn vị thời gian thể hiện một phần khi chia một ngày thành hai mươi bốn phần.

: 사는 일. 또는 살아 있음. ☆☆ Danh từ
🌏 CUỘC SỐNG, ĐỜI SỐNG: Việc sống. Hoặc việc đang sống.

(床) : 음식을 차려 올리거나 작은 물건들을 올려놓을 수 있는 가구. ☆☆ Danh từ
🌏 BÀN: Đồ nội thất có thể bày thức ăn hoặc đặt những vật nhỏ lên.

: 한 물체에서 다른 물체까지 또는 한곳에서 다른 곳까지의 거리나 공간. ☆☆ Danh từ
🌏 KHOẢNG CÁCH, KHOẢNG TRỐNG: Cự ly hay không gian từ một vật thể đến vật thể khác hay từ một nơi đến nơi khác.

(線) : 가로나 세로로 그은 금이나 줄. ☆☆ Danh từ
🌏 VẠCH: Vệt hay đường kẻ ngang hay dọc.

: 한국의 명절의 하나. 음력 1월 1일로 아침에 가족과 친척들이 모여 차례를 지내고 어른들께 세배를 올린다. 떡국을 먹고 윷놀이, 널뛰기, 연날리기 같은 민속놀이를 즐기기도 한다. ☆☆ Danh từ
🌏 SEOL; NGÀY TẾT NGUYÊN ĐÁN, NGÀY MỒNG MỘT TẾT: Một ngày lễ tết ở Hàn Quốc. Ngày mồng 1 tháng 1 âm lịch, vào buổi sáng, gia đình và họ hàng tập trung làm lễ cúng gia tiên và mừng tuổi người già. Mọi người ăn canh bánh tteok(tteokguk), vui chơi các trò chơi dân gian như Yutnori, bập bênh, thả diều v.v ...

: 바느질을 하거나 옷감을 짜는 데 쓰려고 솜이나 털 등을 가늘고 길게 꼬아 만든 것. ☆☆ Danh từ
🌏 CHỈ: Cái được làm bằng cách xe mảnh và dài bông hay lông để dùng vào việc may vá hay dệt vải.

(詩) : 글쓴이의 생각과 느낌을 리듬이 있는 형식으로 나타낸 문학 작품. ☆☆ Danh từ
🌏 THƠ, THƠ CA: Tác phẩm văn học thể hiện cảm xúc và suy nghĩ của tác giả bằng hình thức có vần điệu.

: 나무나 풀이 빽빽하게 많이 나 있는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 RỪNG: Nơi cây hay cỏ mọc nhiều rậm rạp.

: 서거나 걸을 때 발을 보호하기 위해 신는 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 GIÀY DÉP: Vật mang vào để bảo vệ bàn chân khi đứng hay đi bên ngoài nhà.

: 남에게 큰 소리를 내지 말고 조용히 하라고 할 때 급하거나 단호하게 내는 소리. ☆☆ Thán từ
🌏 SUỴT: Âm thanh phát ra gấp hoặc gọn khi bảo người khác đừng lớn tiếng mà hãy giữ yên lặng.

: 자동차나 배를 만들 때 사용되는 등 일반적으로 널리 쓰이며 자성을 가지고 있는 은백색의 고체 물질. ☆☆ Danh từ
🌏 SẮT: Vật chất thể rắn màu trắng bạc, có từ tính, nhìn chung được dùng rộng rãi như được sử dụng khi chế tạo xe ôtô hay tàu thuyền.

(show) : 남이 구경하도록 보여 주는 일. 또는 그런 구경거리. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TRÌNH DIỄN, SỰ PHÔ DIỄN, SÔ TRÌNH DIỄN: Việc cho người khác xem. Hoặc cái để xem như vậy.

(水) : 월요일을 기준으로 한 주의 셋째 날. ☆☆ Danh từ
🌏 THỨ TƯ: Ngày thứ ba của một tuần khi lấy thứ hai làm chuẩn.

(上) : 등급, 수준, 차례 등에서 첫째. ☆☆ Danh từ
🌏 THƯỢNG, THƯỢNG CẤP, THƯỢNG ĐẲNG, THƯỢNG ĐỈNH: Thứ nhất về đẳng cấp, trình độ, thứ tự…

(西) : 동서남북의 네 방위 중의 하나로 해가 지는 쪽. ☆☆ Danh từ
🌏 HƯỚNG TÂY: Một trong bốn hướng đông, tây, nam, bắc và là hướng mặt trời lặn.

: 사람이나 동물이 코 또는 입으로 공기를 들이마시고 내쉬는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HÍT THỞ: Việc người hay động vật hít vào và thở ra không khí bằng mũi hay miệng.

(式) : 정해진 방식에 따라 치르는 행사. Danh từ
🌏 LỄ: Sự kiện được tổ chức theo phương thức đã định.

(式) : 일정한 방식이나 형식. Danh từ phụ thuộc
🌏 KIỂU, CÁCH: Phương thức hay hình thức nhất định.

(神) : 종교에서 초인간적, 초자연적 능력을 가지고 사람의 운명을 좌우할 수 있다고 생각되는 신앙의 대상. Danh từ
🌏 THẦN: Đối tượng tín ngưỡng trong tôn giáo được cho rằng có năng lực có thể chi phối vận mệnh của con người.

: 땅속에서 맑은 물이 솟아 나오는 곳. 또는 그 물. Danh từ
🌏 SUỐI, NƯỚC SUỐI: Nơi có nước trong tuôn ra từ trong lòng đất. Hoặc nước ấy.

(性) : 사람이 타고난 성질. Danh từ
🌏 TÍNH, TÍNH CÁCH: Tính chất mà con người có từ lúc mới sinh ra.

(貰) : 남의 물건이나 건물 등을 빌려 쓰는 대가로 내는 돈. Danh từ
🌏 TIỀN THUÊ: Tiền trả như với giá mượn dùng đồ vật hay tòa nhà… của người khác.

(勢) : 권력이나 기세로 가지게 되는 힘. Danh từ
🌏 THẾ, THẾ LỰC: Sức mạnh có được bởi quyền lực hay khí thế.

(室) : 방을 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 PHÒNG: Đơn vị đếm số phòng.

: 결혼할 상대를 정하기 위하여 다른 사람의 소개로 남녀가 만나 보는 일. Danh từ
🌏 SỰ COI MẮT: Việc nam nữ thử gặp nhau qua sự giới thiệu của người khác để xác định đối tượng kết hôn.

(說) : 견해나 학설. Danh từ
🌏 THUYẾT: Kiến giải hay học thuyết.

: 셋의. Định từ
🌏 BA: Thuộc ba.

(善) : 착하고 올바름. 또는 그런 것. Danh từ
🌏 TÍNH THIỆN, ĐIỀU THIỆN: Sự ngay thẳng và hiền. Hoặc điều như vậy.

(勝) : 운동 경기에서, 이긴 횟수를 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 TRẬN THẮNG: Đơn vị đếm số lần thắng trong thi đấu thể thao.

(生) : 사는 것. 또는 살아 있음. Danh từ
🌏 SỰ SỐNG: Việc sống. Hay việc đang sống.

: 때나 먼지를 쓸어서 떨어뜨리거나 풀 등을 바를 때 쓰는 도구. Danh từ
🌏 BÀN CHẢI, CHỔI LÔNG: Dụng cụ dùng khi phết những thứ như hồ hoặc quét, rũ bụi hay bẩn.

: 목화에서 나온 섬유로, 주로 이불 속이나 면직물의 재료가 되는 물질. Danh từ
🌏 BÔNG, GÒN: Vật chất trở thành nguyên liệu của tấm vải bông hay ruột trong của chăn mền, chủ yếu làm từ sợi lấy từ cây bông vải.

: 불에 올려 밥을 짓거나 음식을 끓이는 데 쓰는, 쇠붙이 등으로 만든 큰 그릇. Danh từ
🌏 NỒI, XOONG: Cái nồi được làm bằng kim loại, dùng để nấu thức ăn hoặc nấu cơm trên bếp lửa.

(喪) : 가족이 죽는 일. Danh từ
🌏 TANG: Việc người trong nhà chết.

(勝) : 싸움이나 경기 등에서 이김. Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN THẮNG, SỰ THẮNG LỢI: Việc thắng trong trận thi đấu hoặc đấu tranh v.v...


:
Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)