🌟 (室)

  Danh từ phụ thuộc  

1. 방을 세는 단위.

1. PHÒNG: Đơn vị đếm số phòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 객실 일 .
    Room work.
  • Google translate 넓은 방 삼 .
    Three large rooms.
  • Google translate 대기실 이 .
    Waiting room. this thread.
  • Google translate 선실 오 .
    The cabin, the cabin, the cabin five sill.
  • Google translate 방 십 .
    Ten rooms.
  • Google translate 현재 호텔에 남아 있는 방은 삼 이 전부이다.
    There are only three rooms left in the hotel.
  • Google translate 학생들은 다섯 명씩 모두 십 에 나뉘어 배정되었다.
    The students were assigned five in all ten rooms.
  • Google translate 예상보다 인원이 많아져서 객실이 부족할 것 같습니다.
    We're running out of rooms because we have more people than we expected.
    Google translate 네, 그래서 지금 추가로 이 을 더 예약했습니다.
    Yes, so i've booked more of this room now.

실: room,しつ【室】,,,غرفة,өрөө,phòng,ห้อง(ลักษณนาม),kamar, ruangan,комната,间,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Kết cấu nhà ở   Kiến trúc, xây dựng  

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28)