🌟

☆☆   Danh từ  

1. 나무나 풀이 빽빽하게 많이 나 있는 곳.

1. RỪNG: Nơi cây hay cỏ mọc nhiều rậm rạp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소나무 .
    Pine tree forest.
  • Google translate 우거진 .
    A thick forest.
  • Google translate 울창한 .
    A dense forest.
  • Google translate 푸른 .
    A green forest.
  • Google translate 한적한 .
    A quiet forest.
  • Google translate 이 우거지다.
    The forest thickens.
  • Google translate 이 울창하다.
    The woods are thick.
  • Google translate 을 이루다.
    Form a forest.
  • Google translate 을 지나다.
    Passing through the woods.
  • Google translate 을 헤치다.
    Plough through a forest.
  • Google translate 그는 잠시 머리를 식히기 위해 나무가 울창한 속을 산책하였다.
    He took a walk through the woody woods to cool his head for a moment.
  • Google translate 여름이 되자 나무와 풀들이 점점 더 자라나 은 더욱 푸르게 되었다.
    By summer the trees and grass grew bigger and greener, and the forest became greener.
  • Google translate 바람이 대나무 을 스치고 지나가자 대나무 흔들리는 소리가 요란하게 들렸다.
    The sound of bamboo wobbling sounded loud as the wind swept through the bamboo grove.
  • Google translate 에서 야영할 생각을 하니 너무 신이 나요.
    I'm so excited to think about camping in the woods.
    Google translate 속에는 벌레나 뱀이 많으니 항상 조심해야 한다.
    There are many bees or snakes in the forest, so you should always be careful.
본말 수풀: 나무나 풀이 빽빽하게 많이 나 있는 곳., 풀, 나무, 덩굴 등이 같이 얽혀 있는…

숲: forest,はやし【林】。もり【森】。しげみ【茂み】,forêt, bois,bosque,غابة أشجار,ой, шугуй,rừng,ป่า, ป่าไม้, สวนป่า,hutan,лес; роща,树林,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 숲이 (수피) 숲도 (숩또) 숲만 (숨만)
📚 thể loại: Địa hình   Thông tin địa lí   Chế độ xã hội  

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119)