🌟 (姓)

☆☆☆   Danh từ  

1. 같은 조상을 가진 사람들이 조상으로부터 물려받아 이름에 공통적으로 붙이는 부분.

1. HỌ: Phần mà những người có cùng tổ tiên được tiếp nhận từ tổ tiên và gắn chung với tên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 김씨 .
    Kim's castle.
  • Google translate 같은 .
    Same surname.
  • Google translate 과 이름.
    Last name and last name.
  • Google translate 이 같다.
    Same last name.
  • Google translate 을 물려받다.
    Inherit a surname.
  • Google translate 김 과장과 김 부장은 이 같다.
    Kim and kim have the same last name.
  • Google translate 민준이와 승규는 은 같지만 본관이 다르다.
    Min-jun and seung-gyu have the same last name but have different mains.
  • Google translate 한국에서는 자녀가 아버지의 을 물려받는다.
    In korea, children inherit their father's last name.
  • Google translate 미국에서 결혼을 하면 여자는 을 바꿔요.
    When you get married in america, women change their last names.
    Google translate 그래요? 한국에서는 평생 아버지의 을 따라서 쓰는데요.
    Really? in korea, people follow their father's last name for the rest of their lives.

성: surname; family name,せい【姓】。みょうじ【名字】。うじ【氏】,nom, nom de famille, patronyme,apellido,لقب الأسرة,овог,họ,นามสกุล,nama marga,фамилия,姓,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (성ː)
📚 thể loại: Giới thiệu (tự giới thiệu)  

Start

End


Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91)