🌟 (三)

☆☆☆   Số từ  

1. 이에 일을 더한 수.

1. BA: Số cộng một vào hai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일에 이를 더하면 이 된다.
    Add this to your work and you'll get three.
  • Google translate 삼십을 십으로 나눈 값은 이다.
    The value of thirty divided by ten is three.
  • Google translate 점수가 어떻게 되지? 아까는 이 대 영이었는데.
    What's your score? it was lee dae young before.
    Google translate 방금 우리 팀이 득점을 해서 대 영이 되었어.
    Our team just scored and it was three to zero.
Từ tham khảo 셋: 둘에 하나를 더한 수.

삼: three,さん【三】,trois,tres,ثلاثة,гурав,ba,3, สาม, เลขสาม, จำนวนสาม,tiga,три,三,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Số  

📚 Annotation: 숫자로는 '3'으로 쓴다.

Start

End


Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86)