🌟

  Danh từ  

1. 때나 먼지를 쓸어서 떨어뜨리거나 풀 등을 바를 때 쓰는 도구.

1. BÀN CHẢI, CHỔI LÔNG: Dụng cụ dùng khi phết những thứ như hồ hoặc quét, rũ bụi hay bẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 을 이용하다.
    Use a brush.
  • Google translate 로 닦다.
    Brush with a brush.
  • Google translate 로 문지르다.
    Rub with a brush.
  • Google translate 로 바르다.
    Apply a brush.
  • Google translate 로 털다.
    Brush off with a brush.
  • Google translate 에 묻히다.
    To be buried in a brush.
  • Google translate 나는 친구들과 함께 에 물감을 묻혀서 큰 그림을 그렸다.
    I made a big picture with my friends by putting paint on a brush.
  • Google translate 민준의 동생이 신던 신발에 생긴 얼룩은 로 문질러도 잘 지워지지 않았다.
    The stains on min-joon's younger brother's shoes didn't come off easily even when he was scrubbed with a brush.
  • Google translate 엄마, 여기 장식품 청소는 어떻게 할까요?
    Mom, how do you want me to clean up the decorations here?
    Google translate 깨지지 않게 조심하면서 부드러운 로 먼지만 털면 돼.
    All you have to do is brush away the soft brush dust while being careful not to break it.

솔: brush,ブラシ。はけ【刷毛】,brosse,escobilla, brocha, cepillo,فرشاة,багс, шүүр, сойз,bàn chải, chổi lông,แปรง,sikat, kuas,щётка; ёрш,刷子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (솔ː)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Việc nhà  

Start

End


Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23)