🌟 (式)

  Danh từ  

1. 정해진 방식에 따라 치르는 행사.

1. LỄ: Sự kiện được tổ chức theo phương thức đã định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 거행되다.
    The ceremony is held.
  • Google translate 이 시작되다.
    The ceremony begins.
  • Google translate 이 끝나다.
    The ceremony is over.
  • Google translate 을 마치다.
    Finish the ceremony.
  • Google translate 을 치르다.
    Hold a ceremony.
  • Google translate 을 준비하는 사람들은 시작 시간이 다가오자 더욱 분주해졌다.
    Those preparing for the ceremony became busier as the start time approached.
  • Google translate 이제 곧 이 시작될 예정이니 하객 여러분들은 모두 자리에 앉아 주십시오.
    The ceremony is about to begin, so please take your seats.
  • Google translate 우리는 이 끝나고 동생의 졸업을 축하할 겸 오랜만에 같이 식사를 하기로 했다.
    We decided to eat together after a long time to celebrate my brother's graduation after the ceremony.
  • Google translate 얘들아, 지수 다음 달에 결혼한대.
    Guys, jisoo is getting married next month.
    Google translate 정말? 이 정확하게 언제야?
    Really? when exactly is the ceremony?
Từ tham khảo -식(式): ‘방식’의 뜻을 더하는 접미사., ‘의식’의 뜻을 더하는 접미사.
Từ đồng nghĩa 의식(儀式): 정해진 방법이나 절차에 따라 치르는 행사.

식: ceremony; ritual,しき【式】。ぎしき【儀式】。しきてん【式典】,cérémonie,ceremonia, acto,مراسم,ёслол, ёслолын ажиллагаа,lễ,พิธี,upacara, acara,церемония; обряд,仪式,

2. 수학에서, 숫자, 문자, 기호 등을 써서 어떤 방법을 설명하는 것.

2. CÔNG THỨC: Cái dùng con số, chữ viết, kí hiệu… để giải thích phương pháp nào đó trong toán học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곱셈식.
    Multiplication.
  • Google translate 덧셈식.
    Addition.
  • Google translate 뺄셈식.
    Subtractive.
  • Google translate 나눗셈식.
    Divisional formula.
  • Google translate 복잡한 .
    A complex expression.
  • Google translate 어려운 .
    Difficult formula.
  • Google translate 을 세우다.
    Set up a ceremony.
  • Google translate 을 쓰다.
    Use an expression.
  • Google translate 을 제시하다.
    Present a ceremony.
  • Google translate 을 풀다.
    Untie.
  • Google translate 이 문제의 을 세우고 풀이 과정과 답을 쓰시오.
    Set the equation for this question and write down the process and answer of the solution.
  • Google translate 이 문제는 이 너무 복잡해서 도저히 계산을 할 수가 없다.
    This question is too complicated to calculate.
  • Google translate 내 동생은 학교에서 덧셈과 뺄셈이 섞인 을 배우기 시작했다.
    My brother began to learn a mix of addition and subtraction at school.
  • Google translate 선생님, 이걸 풀려면 을 어떻게 세워야 해요?
    Sir, how do i set the table to solve this?
    Google translate 이 좀 어려운데 설명해 줄 테니 잘 보렴.
    The ceremony is a little difficult, but i'll explain it to you, so take a good look.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 식이 (시기) 식도 (식또) 식만 (싱만)
📚 thể loại: Sự kiện xã hội   Giáo dục  

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28)