🌟 의식 (儀式)

☆☆   Danh từ  

1. 정해진 방법이나 절차에 따라 치르는 행사.

1. NGHI THỨC: Sự kiện tiến hành theo phương pháp hay trình tự đã định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결혼 의식.
    Wedding ceremonies.
  • Google translate 종교 의식.
    Religious rites.
  • Google translate 엄숙한 의식.
    A solemn ceremony.
  • Google translate 전통적인 의식.
    Traditional ceremony.
  • Google translate 의식이 거행되다.
    Consciousness takes place.
  • Google translate 의식을 치르다.
    Hold a ceremony.
  • Google translate 성년식은 성년이 된 것을 축하하는 의미에서 치르는 의식이다.
    Coming-of-age ceremony is a ceremony to celebrate coming of age.
  • Google translate 요즘에는 미리 자기 자신의 장례 의식을 선택하고 준비하는 사람들이 늘고 있다.
    More and more people are choosing and preparing their own funeral rituals in advance these days.
  • Google translate 결혼이라는 의식은 사람들 앞에서 영원히 서로 헤어지지 않을 것임을 보이기 위한 것이다.
    The ceremony of marriage is to show in front of people that they will never break up with each other.
  • Google translate 저희는 조용한 곳에서 가족끼리 의식을 치르고 싶어요.
    We want to have a family ritual in a quiet place.
    Google translate 그래. 너희들의 의견을 존중하마.
    Yeah. i respect your opinion.
Từ đồng nghĩa 의례(儀禮): 행사를 치르는 일정한 형식과 절차. 또는 정해진 형식과 절차에 따라 치르는…
Từ đồng nghĩa 식(式): 정해진 방식에 따라 치르는 행사., 수학에서, 숫자, 문자, 기호 등을 써서 …

의식: ceremony; function,ぎしき【儀式】,cérémonie, rite,ceremonia,مراسم,ёслол, ёслолын ажиллагаа,nghi thức,พิธี, พิธีกรรม,upacara, acara,церемония; обряд,仪式,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의식 (의식) 의식이 (의시기) 의식도 (의식또) 의식만 (의싱만)
📚 thể loại: Sự kiện xã hội   Sự kiện gia đình  


🗣️ 의식 (儀式) @ Giải nghĩa

🗣️ 의식 (儀式) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20)